Định nghĩa của từ lozenge

lozengenoun

Khám phá

/ˈlɒzɪndʒ//ˈlɑːzɪndʒ/

Từ "lozenge" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp trung đại "losange", dùng để chỉ một loại kẹo có hình dạng giống kim cương hoặc hình thoi. Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, ban đầu được dùng để mô tả hình dạng của kẹo. Tuy nhiên, thuật ngữ "lozenge" cũng có nhiều nghĩa khác nhau theo thời gian. Trong một số trường hợp, nó được dùng để mô tả các vật thể chứa chất thuốc. Ví dụ, viên ngậm đôi khi được dùng làm thuốc chữa ho trong thế kỷ 18 và 19, và những viên ngậm này cũng có hình thoi giống như kẹo. Từ "lozenge" được dùng để mô tả các mẫu hoặc hình dạng trực quan xuất hiện vào khoảng thế kỷ 19. Ban đầu được dùng để chỉ cấu hình hình thoi của các lá bài trong các trò chơi như cribbage hoặc kiss-in-the-ring, sau đó thuật ngữ này được mở rộng để chỉ các hình dạng có tổ chức khác như hình thoi hoặc vỏ ốc sên. Vào cuối thế kỷ 19, một số nhà vệ sinh nam bắt đầu sử dụng viên ngậm hình thoi trên sàn nhà, gạch ốp tường và một số đồ vệ sinh. Cấu hình hình thoi được sử dụng do độ bền cấu trúc, độ cứng và lợi ích vệ sinh của nó. Do đó, ngày nay thuật ngữ "lozenge" vẫn được sử dụng để mô tả các hình dạng hình học tương tự như hình thoi hoặc hình thoi, và được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm thiết kế đồ họa, thống kê, nha khoa và gốm sứ, thường là do độ bền cấu trúc, sức hấp dẫn trực quan hoặc cách sử dụng mang tính lịch sử của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghình thoi

meaning(dược học) viên thuốc hình thoi

namespace

a figure with four sides in the shape of a diamond that has two opposite angles more than 90° and the other two less than 90°

một hình có bốn cạnh hình kim cương có hai góc đối diện lớn hơn 90° và hai góc đối diện nhỏ hơn 90°

Ví dụ:
  • The package contained three lozenges, each one flavored with a different fruit.

    Gói hàng gồm ba viên ngậm, mỗi viên có hương vị một loại trái cây khác nhau.

  • Alover of natural remedies, Sarah swore by her favorite lozenges to soothe her sore throat.

    Yêu thích các phương thuốc tự nhiên, Sarah tin rằng viên ngậm yêu thích của cô có thể làm dịu cơn đau họng.

  • After dinner, Emma enjoyed a few lozenges to help aid in digestion.

    Sau bữa tối, Emma thưởng thức một vài viên kẹo ngậm để hỗ trợ tiêu hóa.

  • As a smoker trying to quit, Jack munched on lozenges to help ease his nicotine cravings.

    Là một người hút thuốc đang cố gắng cai thuốc, Jack đã nhai viên ngậm để giúp giảm cơn thèm nicotine.

  • Lozenges come in a variety of shapes and sizes, including symmetrical and diamond-shaped varieties.

    Viên ngậm có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, bao gồm cả loại hình đối xứng và hình thoi.

a small sweet, often in a lozenge shape, especially one that contains medicine and that you dissolve (= turn to liquid) in your mouth

một loại kẹo nhỏ, thường ở dạng viên ngậm, đặc biệt là loại có chứa thuốc và bạn hòa tan (= chuyển sang dạng lỏng) trong miệng

Ví dụ:
  • throat/cough lozenges

    viên ngậm trị ho/họng họng