Định nghĩa của từ tractability

tractabilitynoun

tính dễ điều khiển

/ˌtræktəˈbɪləti//ˌtræktəˈbɪləti/

Từ "tractability" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "dẫn dắt". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin này được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "tractabilite", và sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "tractability." Ban đầu, từ này ám chỉ phẩm chất dễ bị lôi kéo hoặc dẫn dắt, thường theo nghĩa vật lý. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả hàm ý về mặt tâm lý và thời gian. Vào thế kỷ 17, "tractability" bắt đầu ám chỉ một người dễ bị quản lý, có sức thuyết phục hoặc có sức ảnh hưởng. Vào thời hiện đại, "tractability" đã mang thêm nhiều nghĩa khác, đặc biệt là trong khoa học và toán học, khi nó mô tả mức độ dễ dàng giải quyết một vấn đề hoặc có thể điều chỉnh một thuật toán. Bất chấp những thay đổi này, nguồn gốc của từ này trong tiếng Latin vẫn còn, gắn liền với ý tưởng về chuyển động, phương hướng và sự hướng dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến

meaningtính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì)

namespace
Ví dụ:
  • The software's tractability makes it easy for developers to modify and improve its features.

    Tính dễ quản lý của phần mềm giúp các nhà phát triển dễ dàng sửa đổi và cải thiện các tính năng của nó.

  • The new engineering design is highly tractable, allowing for simple and efficient production processes.

    Thiết kế kỹ thuật mới có tính linh hoạt cao, cho phép thực hiện các quy trình sản xuất đơn giản và hiệu quả.

  • The analytical model showed good tractability, allowing for quick and accurate predictions.

    Mô hình phân tích cho thấy tính dễ theo dõi tốt, cho phép dự đoán nhanh chóng và chính xác.

  • The program's tractability ensures it can adapt to the user's changing needs, making it a versatile tool.

    Tính dễ điều chỉnh của chương trình đảm bảo nó có thể thích ứng với nhu cầu thay đổi của người dùng, khiến nó trở thành một công cụ đa năng.

  • The project's tractability was a key factor in its successful implementation, as it required minimal resources and could be easily scaled up.

    Tính khả thi của dự án là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công khi triển khai vì nó chỉ cần nguồn lực tối thiểu và có thể dễ dàng mở rộng quy mô.

  • The materials' tractability facilitated the creation of complex and intricate shapes during manufacturing.

    Tính dễ uốn của vật liệu giúp tạo ra những hình dạng phức tạp và tinh xảo trong quá trình sản xuất.

  • The geological deposit's tractability made it a prime target for mining, with minimal environmental impact.

    Tính dễ khai thác của mỏ địa chất khiến nơi đây trở thành mục tiêu chính cho hoạt động khai thác, với tác động tối thiểu đến môi trường.

  • The startup's tractable business model allowed for rapid growth and expansion, enabling it to capture a large market share.

    Mô hình kinh doanh dễ quản lý của công ty khởi nghiệp này cho phép tăng trưởng và mở rộng nhanh chóng, giúp chiếm được thị phần lớn.

  • The algorithm's tractability made it an attractive option for real-time applications, where speed and accuracy were critical.

    Tính dễ xử lý của thuật toán khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các ứng dụng thời gian thực, nơi tốc độ và độ chính xác là rất quan trọng.

  • The experimental setup's tractability enabled researchers to gather reliable and repeatable results, enhancing the credibility of their findings.

    Tính dễ theo dõi của thiết lập thử nghiệm cho phép các nhà nghiên cứu thu thập được những kết quả đáng tin cậy và có thể lặp lại, nâng cao độ tin cậy của những phát hiện của họ.