Định nghĩa của từ subliminally

subliminallyadverb

một cách tiềm thức

/ˌsʌbˈlɪmɪnəli//ˌsʌbˈlɪmɪnəli/

Từ "subliminally" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin thế kỷ 17 "sub" có nghĩa là "under" và "limen" có nghĩa là "threshold". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong phân tâm học để mô tả tâm trí vô thức, được cho là hoạt động dưới ngưỡng nhận thức có ý thức. Thuật ngữ "subliminal" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà triết học và nhà tâm lý học người Đức Johann Christian Reil vào năm 1819. Ông sử dụng nó để mô tả ý tưởng rằng một số ý tưởng hoặc kích thích nhất định có thể vượt qua nhận thức có ý thức của một người và tác động đến suy nghĩ hoặc hành vi của họ. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực quảng cáo và tâm lý học, nơi nó được sử dụng để mô tả các kỹ thuật nhằm tác động đến hành vi hoặc cảm xúc của người tiêu dùng thông qua các tín hiệu tiềm thức tinh tế. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả cách tiềm thức của chúng ta phản ứng với các kích thích mà chúng ta không nhận thấy ngay lập tức.

namespace
Ví dụ:
  • The soft music playing in the background had a subliminal effect on the gathering, creating a calm and peaceful atmosphere.

    Âm nhạc nhẹ nhàng phát ra từ phía sau có tác dụng tiềm thức đối với cuộc tụ họp, tạo nên bầu không khí yên bình và tĩnh lặng.

  • The bright green color of the billboards subliminally conveyed messages of growth, renewal, and prosperity to the viewers.

    Màu xanh lá cây tươi sáng của các biển quảng cáo truyền tải tiềm thức thông điệp về sự tăng trưởng, đổi mới và thịnh vượng đến người xem.

  • The aroma of freshly baked pastries wafting through the air had a subliminal impact on the shoppers, making their mouths water and luring them inside.

    Mùi thơm của những chiếc bánh nướng mới ra lò lan tỏa trong không khí có tác động tiềm thức đến người mua sắm, khiến họ thèm thuồng và muốn vào trong.

  • The store's layout was designed to subliminally guide customers towards the checkout counter, with strategically placed merchandise leading the way.

    Bố cục của cửa hàng được thiết kế để hướng dẫn khách hàng đến quầy thanh toán một cách tiềm thức, với hàng hóa được sắp xếp một cách chiến lược dẫn đầu.

  • The politician used subliminal messaging in their speeches, flashing positive images and slogans during moments of silence or pause.

    Các chính trị gia đã sử dụng thông điệp tiềm ẩn trong bài phát biểu của mình, đưa ra những hình ảnh và khẩu hiệu tích cực trong những khoảnh khắc im lặng hoặc tạm dừng.

  • The fast-paced visuals in the video game had a subliminal effect on the player's heart rate, increasing adrenaline and enhancing their experience.

    Hình ảnh nhịp độ nhanh trong trò chơi điện tử có tác động tiềm thức đến nhịp tim của người chơi, làm tăng adrenaline và nâng cao trải nghiệm của họ.

  • The salesperson used subliminal techniques to influence the customer's decision-making process, subtly suggesting benefits and features that they may not have otherwise considered.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng các kỹ thuật tiềm ẩn để tác động đến quá trình ra quyết định của khách hàng, khéo léo gợi ý những lợi ích và tính năng mà họ có thể chưa cân nhắc đến.

  • The logo of the company subliminally conveyed messages of trust and reliability, with clean lines, simple shapes, and a reassuring color scheme.

    Logo của công ty truyền tải thông điệp về sự tin cậy và uy tín thông qua những đường nét gọn gàng, hình khối đơn giản và phối màu tạo cảm giác an tâm.

  • The pacing and tone of the advertiser's voice had a subliminal effect on the audience, instilling feelings of confidence, persuasion, and authority.

    Tốc độ và giọng điệu của nhà quảng cáo có tác động tiềm ẩn đến khán giả, tạo cảm giác tự tin, thuyết phục và uy quyền.

  • The artist's use of color and texture subliminally evoked emotions, gestures, and moods that added depth and complexity to their masterpiece.

    Cách nghệ sĩ sử dụng màu sắc và kết cấu đã khơi gợi tiềm thức những cảm xúc, cử chỉ và tâm trạng, giúp tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho kiệt tác của họ.