Định nghĩa của từ brainwashing

brainwashingnoun

tẩy não

/ˈbreɪnwɒʃɪŋ//ˈbreɪnwɔːʃɪŋ/

**Thuật ngữ "brainwashing" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20.** Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả các phương pháp cưỡng bức mà chính phủ Trung Quốc sử dụng trong Chiến tranh Triều Tiên để thao túng tù nhân chiến tranh. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà báo người Mỹ Edward Hunter, người tin rằng một hình thức kiểm soát tâm lý mới đang được sử dụng. Mặc dù khái niệm này đã phát triển và được áp dụng vào nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó nằm ở tuyên truyền mạnh mẽ và áp lực tâm lý được tạo ra trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tẩy não (theo quan điểm tư sản)

namespace
Ví dụ:
  • The cult leader instilled so much fear and control in his followers that they were completely brainwashed, believing his every word to be absolute truth.

    Thủ lĩnh giáo phái đã gieo rắc quá nhiều nỗi sợ hãi và sự kiểm soát vào những người theo mình đến nỗi họ hoàn toàn bị tẩy não, tin rằng mọi lời ông ta nói đều là sự thật tuyệt đối.

  • After months of intensive indoctrination, the soldiers emerged from the secretive training camp, their minds irrevocably changed by the process of brainwashing.

    Sau nhiều tháng bị nhồi sọ, những người lính thoát khỏi trại huấn luyện bí mật, tâm trí của họ đã bị thay đổi không thể cứu vãn do quá trình tẩy não.

  • The dictator's propaganda machine was highly effective in brainwashing the general population, instilling fear and obedience in the masses.

    Cỗ máy tuyên truyền của nhà độc tài đã rất hiệu quả trong việc tẩy não toàn dân, gieo rắc nỗi sợ hãi và sự phục tùng vào quần chúng.

  • The cult's methods of brainwashing were so insidious that experienced therapists found it difficult to help victims escape from the cult's tight grasp.

    Phương pháp tẩy não của giáo phái này rất tinh vi đến nỗi các nhà trị liệu giàu kinh nghiệm thấy khó có thể giúp nạn nhân thoát khỏi sự kìm kẹp chặt chẽ của giáo phái này.

  • The cult's founding text was filled with false teachings that justified every heinous act committed by its followers through a process of brainwashing.

    Văn bản sáng lập của giáo phái này chứa đầy những giáo lý sai trái biện minh cho mọi hành động tàn ác mà những người theo giáo phái này thực hiện thông qua quá trình tẩy não.

  • The brainwashing techniques used by the cult caused its members to break all ties with their families and friends, completely transforming their personalities in the process.

    Các kỹ thuật tẩy não mà giáo phái này sử dụng khiến các thành viên cắt đứt mọi mối quan hệ với gia đình và bạn bè, đồng thời thay đổi hoàn toàn tính cách của họ.

  • The military university's brainwashing tactics were so effective that the graduates emerged as hardened and ruthless soldiers, completely loyal to the regime.

    Chiến thuật tẩy não của trường đại học quân sự hiệu quả đến mức những sinh viên tốt nghiệp trở thành những người lính cứng rắn và tàn nhẫn, hoàn toàn trung thành với chế độ.

  • The leader of the group condemned all manifestations of dissent, labelling them as traitors in the wake of the masterful brainwashing campaign he used to isolate his followers.

    Người lãnh đạo nhóm lên án mọi biểu hiện bất đồng chính kiến, coi họ là những kẻ phản bội sau chiến dịch tẩy não tinh vi mà ông ta sử dụng để cô lập những người theo mình.

  • The regime's successful brainwashing campaign created a nation of robotic citizens, all following orders without question or independent thought.

    Chiến dịch tẩy não thành công của chế độ đã tạo ra một quốc gia toàn công dân robot, tất cả đều tuân theo mệnh lệnh mà không thắc mắc hay suy nghĩ độc lập.

  • The cult's brainwashing techniques were so effective that its members were completely loyal, even when faced with overwhelming evidence of their leader's corruption and crimes against humanity.

    Các kỹ thuật tẩy não của giáo phái này hiệu quả đến mức các thành viên hoàn toàn trung thành, ngay cả khi phải đối mặt với bằng chứng rõ ràng về sự tham nhũng và tội ác chống lại loài người của thủ lĩnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches