Định nghĩa của từ real estate

real estatenoun

bất động sản

/ˈriːəl ɪsteɪt//ˈriːəl ɪsteɪt/

Thuật ngữ "real estate" xuất hiện vào thế kỷ 17 tại Anh, nơi ban đầu nó được sử dụng để phân biệt tài sản bất động như đất đai và tòa nhà với tài sản di chuyển như đồ đạc và gia súc, được gọi là "tài sản cá nhân". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "terre réelle", nghĩa đen là "đất đai thực". Trong tiếng Anh, "real" thực sự bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reel", ban đầu có nghĩa là "true" hoặc "thật", và cuối cùng biểu thị nghĩa đen hoặc tính vật lý của đất đai trái ngược với tài sản cá nhân ít hữu hình và có thể di chuyển. Thuật ngữ "real estate" lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm in vào giữa thế kỷ 18 và đến thế kỷ 19, nó đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác để chỉ tài sản hữu hình, có thể sở hữu, cố định tại một vị trí và không dễ di chuyển hoặc vận chuyển. Ngày nay, thuật ngữ này được công nhận rộng rãi trong luật bất động sản và tài chính, và được sử dụng để mô tả mọi thứ từ nhà ở ngoại ô và gác xép trong thành phố đến các tòa nhà văn phòng cao tầng và đất nông nghiệp.

namespace

property in the form of land or buildings

tài sản dưới hình thức đất đai hoặc tòa nhà

Ví dụ:
  • My father sold real estate.

    Bố tôi bán bất động sản.

the business of selling houses or land for building

việc kinh doanh bán nhà hoặc đất để xây dựng

Ví dụ:
  • to work in real estate

    làm việc trong lĩnh vực bất động sản

(especially on a web page) space that is useful or valuable

(đặc biệt là trên một trang web) không gian hữu ích hoặc có giá trị

Ví dụ:
  • A company's home page is its most valuable real estate.

    Trang chủ của một công ty là bất động sản có giá trị nhất.

  • You can increase screen real estate by moving the taskbar to the right of the screen.

    Bạn có thể tăng diện tích màn hình bằng cách di chuyển thanh tác vụ sang bên phải màn hình.