danh từ
một phần tư
a quarter of a century: một phần tư thế kỷ
for a quarter [of] the price; for quarter the price: với một phần tư giá
mười lăm phút
to be condemned to be quartered: phải chịu tội phanh thây
quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học)
ngoại động từ
cắt đều làm bốn, chia tư
a quarter of a century: một phần tư thế kỷ
for a quarter [of] the price; for quarter the price: với một phần tư giá
phanh thây
to be condemned to be quartered: phải chịu tội phanh thây
(quân sự) đóng (quân)