Định nghĩa của từ subculture

subculturenoun

tiểu văn hóa

/ˈsʌbkʌltʃə(r)//ˈsʌbkʌltʃər/

Từ "subculture" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, cụ thể là trong lĩnh vực xã hội học và nhân chủng học. Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà xã hội học người Đức Ferdinand Tönnies sử dụng trong cuốn sách "Gemeinschaft und Gesellschaft" (Cộng đồng và Xã hội) xuất bản năm 1887. Tönnies đã sử dụng thuật ngữ "Unterkultur" (tiểu văn hóa) để mô tả các nhóm xã hội riêng biệt trong một xã hội lớn hơn, khác biệt với các chuẩn mực và giá trị chính thống. Sau đó, thuật ngữ này được Robert Park và Ernest Burgess phổ biến trong xã hội học Hoa Kỳ trong cuốn sách "Introduction to the Science of Sociology" xuất bản năm 1925 của họ. Họ đã sử dụng thuật ngữ "subculture" để mô tả một nhóm trong một nền văn hóa lớn hơn, chia sẻ một tập hợp các giá trị, chuẩn mực và phong tục độc đáo. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh văn hóa thanh thiếu niên, đặc biệt là khi đề cập đến các phong trào phản văn hóa như punk rock, goth và hip-hop. Ngày nay, khái niệm tiểu văn hóa vẫn là ý tưởng trung tâm trong nghiên cứu xã hội học, nhân chủng học và nghiên cứu văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvăn hoá nhóm; tiểu văn hoá (nền văn hoá nằm trong một nền văn hoá khác)

namespace
Ví dụ:
  • The punk subculture emerged in the 1970s as a reaction against mainstream society.

    Tiểu văn hóa punk xuất hiện vào những năm 1970 như một phản ứng chống lại xã hội chính thống.

  • The goth subculture, characterized by dark clothing and music, has a strong following in Europe.

    Nền văn hóa Goth, đặc trưng bởi trang phục và âm nhạc tối màu, có lượng người theo dõi đông đảo ở châu Âu.

  • The hip-hop subculture originated in the Bronx and has spread around the world.

    Nền văn hóa hip-hop bắt nguồn từ Bronx và đã lan rộng khắp thế giới.

  • The rave subculture, known for its all-night dance parties and electronic music, became popular in the 1990s.

    Nền văn hóa rave, nổi tiếng với các bữa tiệc khiêu vũ thâu đêm và nhạc điện tử, trở nên phổ biến vào những năm 1990.

  • The emo subculture, marked by emotional origins and introspective lyrics, began in the late 1970s.

    Tiểu văn hóa emo, đặc trưng bởi nguồn gốc cảm xúc và lời bài hát hướng nội, bắt đầu vào cuối những năm 1970.

  • The techno subculture, influenced by industrial music and science fiction, has gained popularity in recent years.

    Nền văn hóa nhạc techno, chịu ảnh hưởng từ nhạc công nghiệp và khoa học viễn tưởng, đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.

  • The skater subculture, defined by skateboarding, punk music, and streetwear, has evolved over time.

    Nền văn hóa trượt ván, được định nghĩa bằng ván trượt, nhạc punk và thời trang đường phố, đã phát triển theo thời gian.

  • The EDM (Electronic Dance Musicsubculture has a devoted following and has developed into a commercial industry.

    Nhạc EDM (nhạc khiêu vũ điện tử) là một thể loại nhạc có lượng người hâm mộ trung thành và đã phát triển thành một ngành công nghiệp thương mại.

  • The Brony subculture, consisting of adult male fans of My Little Pony, has surprised and confused many people.

    Nhóm văn hóa Brony, bao gồm những người hâm mộ nam trưởng thành của My Little Pony, đã khiến nhiều người ngạc nhiên và bối rối.

  • The cosplay subculture, based on dressing up as favorite characters from books, movies, and videos, is a growing trend in popular culture.

    Văn hóa cosplay, dựa trên việc hóa trang thành các nhân vật yêu thích trong sách, phim và video, là một xu hướng đang phát triển trong văn hóa đại chúng.