Định nghĩa của từ encrusted

encrustedadjective

được khảm

/ɪnˈkrʌstɪd//ɪnˈkrʌstɪd/

Từ "encrusted" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin, "en" nghĩa là "in" hoặc "trên" và "crustus" nghĩa là "lớp vỏ cứng". Từ kết hợp "encrusted" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 15 để mô tả sự hình thành vật liệu cứng, chẳng hạn như khoáng chất, trên bề mặt của một thứ gì đó. Trong sinh học, "encrusted" thường được sử dụng để mô tả lớp phủ được hình thành do sự tích tụ của các sinh vật hoặc khoáng chất trên bề mặt bên ngoài của động vật hoặc thực vật. Ví dụ, một số loại san hô và bọt biển có dạng phát triển đóng vảy bám vào bề mặt và tạo thành các lớp dày theo thời gian. Những cấu trúc đóng vảy này không chỉ cung cấp môi trường sống cho các sinh vật khác mà còn giúp ổn định và bảo vệ sinh vật chủ. Trong thuật ngữ y khoa, "encrusted" được sử dụng để mô tả các tổn thương hoặc vết loét được phủ một lớp vật liệu cứng, đóng vảy. Tình trạng này thường là kết quả của nhiễm trùng, viêm hoặc tiếp xúc lâu dài với môi trường. Lớp đóng vảy có thể cần phải được loại bỏ trong quá trình điều trị để mô bên dưới có thể lành lại. Nhìn chung, thuật ngữ "encrusted" đã phát triển theo thời gian để mô tả nhiều hiện tượng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau, từ sinh học biển đến y học, được thống nhất bởi đặc điểm chung là lớp phủ cứng hình thành trên bề mặt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó lớp vỏ ngoài

meaningkhảm

meaningcó đóng cặn vôi (nồi hơi...)

namespace
Ví dụ:
  • The ancient statue was heavily encrusted with dust and grime after being left untouched for decades.

    Bức tượng cổ này đã bị phủ đầy bụi bẩn sau nhiều thập kỷ bị bỏ hoang.

  • The abandoned ship was encrusted with barnacles and seaweed, a testament to the power of the ocean's currents.

    Con tàu bị bỏ hoang phủ đầy hà và rong biển, minh chứng cho sức mạnh của dòng hải lưu.

  • The delicate jewelry in the antique store sparkled as it was polished, revealing the intricate details once hidden beneath a layer of tarnish and encrustation.

    Những món đồ trang sức tinh xảo trong cửa hàng đồ cổ lấp lánh khi được đánh bóng, để lộ những chi tiết phức tạp từng ẩn dưới lớp xỉn màu và đóng cặn.

  • The once pristine sculpture had become encrusted with rust and bitterness, a reflection of the anger and resentment it had absorbed over time.

    Tác phẩm điêu khắc vốn nguyên sơ này đã phủ đầy gỉ sét và cay đắng, phản ánh sự tức giận và oán giận mà nó đã hấp thụ theo thời gian.

  • The porcelain figurine, a family heirloom, was encrusted with a thick layer of dust and grime, reminding its newest owner of its long and untold history.

    Bức tượng sứ, vật gia truyền, được phủ một lớp bụi và cặn bẩn dày, gợi nhớ cho chủ nhân mới nhất về lịch sử lâu đời và chưa từng được kể của nó.

  • The ornate mirror, forgotten for years, had become encrusted with a thick layer of dirt and grime, obscuring its reflection and hiding its former glory.

    Chiếc gương trang trí công phu, bị lãng quên trong nhiều năm, đã phủ một lớp bụi bẩn dày, che khuất hình ảnh phản chiếu và che mất vẻ đẹp trước đây của nó.

  • The fish caught that afternoon was encrusted with small, chewy sea creatures that seemed ancient and profane in their attachment.

    Những con cá bắt được vào buổi chiều hôm đó được bao phủ bởi những sinh vật biển nhỏ, dai dai trông có vẻ cổ xưa và phàm tục trong sự gắn bó của chúng.

  • The abandoned mine was encrusted with a thick layer of rust and decay, a telling reminder of the past glory it once held.

    Mỏ bị bỏ hoang phủ một lớp gỉ sét và mục nát dày, là lời nhắc nhở sâu sắc về vinh quang trong quá khứ mà nó từng nắm giữ.

  • The rusty old bicycle was encrusted with spider webs and the remnants of the times it was ridden, its past usage etched into every groove and crevice.

    Chiếc xe đạp cũ rỉ sét bám đầy mạng nhện và dấu vết của những lần đi xe, quá trình sử dụng trước đây khắc sâu vào từng rãnh và khe hở.

  • The shimmering diamond ring, once a symbol of love and commitment, had become encrusted with disappointment and heartbreak, as its recipient withdrew from its intended use.

    Chiếc nhẫn kim cương lấp lánh, từng là biểu tượng của tình yêu và sự cam kết, đã phủ đầy nỗi thất vọng và đau khổ khi người nhận nó không sử dụng nó theo đúng mục đích ban đầu.