Định nghĩa của từ emblazon

emblazonverb

đeo huy chương

/ɪmˈbleɪzn//ɪmˈbleɪzn/

Từ "emblazon" có nguồn gốc từ huy hiệu học thời trung cổ, khi nó được dùng để mô tả hành động đặt huy hiệu hoặc thiết kế tượng trưng khác lên khiên hoặc biểu ngữ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "empreigner", có nghĩa là "đặt một thiết bị lên", sau đó phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "embleen" trước khi cuối cùng trở thành "emblazon" trong tiếng Anh. Từ "emblazon" và các cụm từ liên quan, chẳng hạn như "emblazoned" và "emblazonry," tiếp tục được sử dụng trong huy hiệu học qua nhiều thời đại, biểu thị quá trình tạo ra và thiết kế các thiết kế tượng trưng, ​​phức tạp đại diện cho các gia đình, tổ chức và các thực thể khác. Ngày nay, thuật ngữ "emblazon" vẫn được sử dụng trong huy hiệu học hiện đại và phù hiệu quân sự, cũng như trong ngôn ngữ học và các lĩnh vực khác để mô tả quá trình hiển thị hoặc làm nổi bật một biểu tượng để nhấn mạnh ý nghĩa của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvẽ rõ nét (như trên huy hiệu)

meaningtrang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)

meaningca ngợi, tán dương

namespace
Ví dụ:
  • The banners at the rally were emblazoned with bright colors and bold political messages.

    Các biểu ngữ tại cuộc biểu tình được trang trí bằng nhiều màu sắc tươi sáng và những thông điệp chính trị táo bạo.

  • Her championship trophy was emblazoned with the name of the winning team.

    Chiếc cúp vô địch của cô được khắc tên đội chiến thắng.

  • The logo on the side of the building was emblazoned with the company's name in elegant gold letters.

    Logo ở bên hông tòa nhà được khắc tên công ty bằng chữ vàng thanh lịch.

  • Sophie's red sneakers were emblazoned with a cartoon character that she adored.

    Đôi giày thể thao màu đỏ của Sophie được trang trí bằng một nhân vật hoạt hình mà cô bé yêu thích.

  • The bedroom walls of Luke's new apartment were emblazoned with intricate graffiti art.

    Bức tường phòng ngủ trong căn hộ mới của Luke được trang trí bằng những bức tranh graffiti phức tạp.

  • The flag pole at the school was emblazoned with the school mascot and the rallying cry, "Go Lizards!"

    Cột cờ ở trường được trang trí bằng linh vật của trường và khẩu hiệu cổ động "Tiến lên, Thằn lằn!"

  • The new helmet that Maria bought for her horse was emblazoned with a colorful design that reflected her love for the outdoors.

    Chiếc mũ bảo hiểm mới mà Maria mua cho chú ngựa của mình được trang trí bằng một thiết kế đầy màu sắc phản ánh tình yêu của cô dành cho hoạt động ngoài trời.

  • The underwear brand's distinctive logo was emblazoned on the waistband of James' briefs.

    Logo đặc trưng của thương hiệu đồ lót được in trên cạp quần lót của James.

  • The "Open" sign at the diner was emblazoned with multi-colored neon lights.

    Biển báo "Mở cửa" tại quán ăn được trang trí bằng đèn neon nhiều màu.

  • John's basketball jersey was emblazoned with the number fourteen, which he had worn his whole life.

    Chiếc áo bóng rổ của John được in số mười bốn, con số mà anh đã mặc suốt cuộc đời mình.