Định nghĩa của từ strip club

strip clubnoun

câu lạc bộ thoát y

/ˈstrɪp klʌb//ˈstrɪp klʌb/

Thuật ngữ "strip club" là một thuật ngữ mới xuất hiện khá gần đây, có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960. Trước thời điểm này, các cơ sở có chương trình biểu diễn thoát y của Jessie (được đặt tên như vậy vì người biểu diễn sẽ dần cởi đồ) thường được gọi là câu lạc bộ hoặc buổi trình diễn hài kịch. Nguồn gốc của hài kịch có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 ở Anh, nơi đây là một hình thức sân khấu châm biếm nhại lại các vở kịch và vở opera nổi tiếng. Truyền thống hài kịch này cuối cùng đã du nhập vào Mỹ và phát triển thành một phong cách giải trí kết hợp các tiểu phẩm sân khấu, âm nhạc và các buổi biểu diễn hài kịch kết hợp chuyển động phóng đại, trang phục hở hang và sự hài hước gợi cảm. Vào thời kỳ hoàng kim của hài kịch vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ "striptease" bắt đầu thay thế "buổi biểu diễn hài kịch" như một cách quảng cáo rõ ràng hơn cho điểm thu hút chính. Thuật ngữ "strip club" sau đó xuất hiện như một cách trực tiếp và nhẹ nhàng để mô tả một cơ sở chuyên về hình thức giải trí này. Ngày nay, định nghĩa về câu lạc bộ thoát y đã được mở rộng để bao gồm nhiều cơ sở khác nhau có thể có hoặc không có biểu diễn trực tiếp, nhưng thuật ngữ này vẫn ám chỉ một môi trường tập trung vào giải trí khiêu dâm và nội dung dành cho người lớn.

namespace
Ví dụ:
  • John frequents the seedy strip club on the outskirts of town every weekend for some wild nights out with his buddies.

    John thường xuyên lui tới câu lạc bộ thoát y tồi tàn ở ngoại ô thị trấn vào mỗi cuối tuần để có những đêm vui chơi hoang dã cùng bạn bè.

  • The neon lights of the strip club flashed like a beacon in the darkness, drawing in the unsuspecting passersby.

    Ánh đèn neon của câu lạc bộ thoát y nhấp nháy như ngọn hải đăng trong bóng tối, thu hút những người qua đường không hề hay biết.

  • Linda always felt a little awkward walking into the bustling strip club dressed in her sweatpants and t-shirt, but the alluring music and chorus of feminine laughter excited her every time.

    Linda luôn cảm thấy hơi ngại ngùng khi bước vào câu lạc bộ thoát y nhộn nhịp trong trang phục quần thể thao và áo phông, nhưng âm nhạc quyến rũ và tiếng cười vang vọng của các cô gái luôn khiến cô thích thú.

  • After a few drinks, Tim became bold enough to slide into a chair and toss a few bills onto the stage at the strip club, watching as the stunning dancer grinded her way into his fantasies.

    Sau vài ly, Tim đủ can đảm ngồi vào ghế và ném vài tờ tiền lên sân khấu câu lạc bộ thoát y, vừa ngắm nhìn cô vũ công xinh đẹp đang dần bước vào thế giới tưởng tượng của anh.

  • The sign reading "Golden Bunnies" was brightly lit above the entrance of the strip club, promising a wild night out with an exotic twist.

    Biển báo có dòng chữ "Golden Bunnies" được thắp sáng rực rỡ phía trên lối vào câu lạc bộ thoát y, hứa hẹn một đêm vui chơi hoang dã với nét độc đáo kỳ lạ.

  • The blaring music drowned out the hushed whispers and occasional gasps of the rowdy fans as the stripper gyrated and twirled to the beat in the glass cage at the center of the stage.

    Tiếng nhạc ầm ĩ át đi tiếng thì thầm và tiếng thở hổn hển thỉnh thoảng của những người hâm mộ cuồng nhiệt khi vũ công thoát y xoay tròn theo điệu nhạc trong lồng kính ở giữa sân khấu.

  • The air was thick with the scent of perfume and alcohol as the women at the strip club dazzled the audience with their seductive moves and suggestive poses.

    Không khí nồng nặc mùi nước hoa và rượu khi những người phụ nữ ở câu lạc bộ thoát y làm khán giả lóa mắt bằng những động tác quyến rũ và tư thế gợi tình.

  • Jade was surprised to see her ex-boyfriend at the strip club, but she tried to ignore him as she continued to toss dollar bills onto the stage, immersing herself in the decadent scene around her.

    Jade rất ngạc nhiên khi thấy bạn trai cũ của mình ở câu lạc bộ thoát y, nhưng cô cố gắng lờ anh ta đi trong khi tiếp tục ném những tờ đô la lên sân khấu, đắm chìm vào khung cảnh xa hoa xung quanh.

  • The thrill of the forbidden fueled Linda's desire as she wiggled her way through the throngs of sweaty bodies towards the VIP section, ready to spend some quality time with the private dancers.

    Cảm giác hồi hộp vì bị cấm đoán đã thúc đẩy ham muốn của Linda khi cô chen lấn qua đám đông cơ thể đẫm mồ hôi hướng tới khu vực VIP, sẵn sàng dành thời gian chất lượng với các vũ công riêng.

  • The bright lights and pounding beats of the strip club left Emily feeling simultaneously exhilarated and embarrassed as she watched the girls strut their stuff, wondering if she could ever muster up the courage to take the stage herself.

    Ánh đèn rực rỡ và nhịp điệu mạnh mẽ của câu lạc bộ thoát y khiến Emily cảm thấy vừa phấn khích vừa xấu hổ khi cô nhìn các cô gái trình diễn, tự hỏi liệu cô có bao giờ đủ can đảm để tự mình bước lên sân khấu hay không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches