Định nghĩa của từ strip light

strip lightnoun

dải đèn

/ˈstrɪp laɪt//ˈstrɪp laɪt/

Thuật ngữ "strip light" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ công nghiệp hóa phát triển và việc sử dụng ngày càng nhiều ánh sáng nhân tạo trong các nhà máy và không gian thương mại khác. Từ "strip" dùng để chỉ hình dạng phẳng, hẹp của đồ chiếu sáng, thường là đồ chiếu sáng khép kín và được lắp thành hàng hoặc tấm, trông giống như một dải dài và mỏng. Tất nhiên, thuật ngữ "light" ám chỉ đến kích thích do thiết bị tạo ra, trong trường hợp này là bức xạ điện từ trong quang phổ khả kiến ​​khiến các vật thể trông sáng hơn và rõ nét hơn. Thuật ngữ "strip light" có thể bắt nguồn từ những năm 1920, khi lần đầu tiên được sử dụng để mô tả đồ chiếu sáng huỳnh quang cường độ thấp, linh hoạt, thường được lắp theo chuỗi, nhằm cung cấp ánh sáng khuếch tán đều cho mục đích trưng bày và trang trí. Khi công nghệ chiếu sáng phát triển và mối quan tâm về tiết kiệm năng lượng ngày càng tăng, "strip light" đã trở thành từ đồng nghĩa với đèn LED (điốt phát quang) tiết kiệm năng lượng, từ đó trở thành lựa chọn phổ biến cho cả ứng dụng dân dụng và thương mại do tuổi thọ cao, tính linh hoạt và mức tiêu thụ năng lượng thấp. Nhìn chung, "strip light" là một thuật ngữ ngắn gọn và mô tả tiếp tục phản ánh chính xác hình thức và chức năng của công nghệ chiếu sáng hữu ích và phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • In the recording studio, the artist worked beneath a row of bright strip lights to capture every detail in their music video.

    Trong phòng thu âm, nghệ sĩ làm việc dưới một dãy đèn dây sáng để ghi lại mọi chi tiết trong video ca nhạc của họ.

  • The fitness center installed strip lights above the mirrors in the dance studio to enhance the dancers' movements and expressions.

    Trung tâm thể dục đã lắp đèn chiếu sáng phía trên gương trong phòng tập nhảy để tăng cường chuyển động và biểu cảm của người nhảy.

  • The photographer used strip lights to create dramatic shadows on the models' faces, highlighting their features in the studio shoot.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng đèn chiếu sáng để tạo bóng đổ ấn tượng trên khuôn mặt người mẫu, làm nổi bật các đường nét của họ trong buổi chụp ảnh tại studio.

  • The nightclub's DJ played hip-hop beats under a flashing array of strip lights, creating a pulsating atmosphere for a wild night out.

    DJ của hộp đêm chơi nhạc hip-hop dưới một loạt đèn nhấp nháy, tạo nên bầu không khí sôi động cho một đêm vui chơi hoang dã.

  • The makeup artist used strip lights to help apply eyeliner and lipstick, illuminating every corner of the face for a precise and dramatic look.

    Chuyên gia trang điểm sử dụng đèn chiếu sáng để kẻ mắt và tô son, chiếu sáng mọi góc cạnh trên khuôn mặt để có vẻ ngoài chính xác và ấn tượng.

  • The mechanic used strip lights to illuminate the engine bay of the car, making it easier to diagnose and fix any issues.

    Người thợ máy đã sử dụng đèn chiếu sáng để chiếu sáng khoang động cơ của xe, giúp chẩn đoán và khắc phục mọi sự cố dễ dàng hơn.

  • The theater used strip lights to create mood and atmosphere during the stage shows, depending on the tone and theme of the production.

    Nhà hát sử dụng đèn dây để tạo tâm trạng và bầu không khí trong suốt các buổi biểu diễn trên sân khấu, tùy thuộc vào tông điệu và chủ đề của vở diễn.

  • The graphic designer used strip lights to illuminate their computer screen and desk, allowing them to create intricate designs with ease and clarity.

    Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng đèn dây để chiếu sáng màn hình máy tính và bàn làm việc, cho phép họ tạo ra những thiết kế phức tạp một cách dễ dàng và rõ nét.

  • The architect used strip lights to showcase the sleek lines and modern design of a new building, highlighting its architectural features in a stunning setting.

    Kiến trúc sư đã sử dụng đèn chiếu sáng để làm nổi bật những đường nét thanh thoát và thiết kế hiện đại của tòa nhà mới, làm nổi bật các đặc điểm kiến ​​trúc trong bối cảnh tuyệt đẹp.

  • The seamstress used strip lights to better see and iron the delicate fabric, ensuring every pleat and seam was perfect for the garment's final creation.

    Người thợ may sử dụng đèn chiếu sáng để nhìn rõ hơn và ủi những tấm vải mỏng manh, đảm bảo mọi nếp gấp và đường may đều hoàn hảo cho thành phẩm cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches