Định nghĩa của từ nature strip

nature stripnoun

dải thiên nhiên

/ˈneɪtʃə strɪp//ˈneɪtʃər strɪp/

Thuật ngữ "nature strip" bắt nguồn từ Melbourne, Úc, vào đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, các thành phố bắt đầu phát triển hệ thống điện, nước và cống rãnh, đòi hỏi phải có đường trải nhựa để dễ dàng tiếp cận. Tuy nhiên, quá trình lát đá đã dẫn đến sự biến mất của sân trước, nơi mọi người thường sử dụng để làm vườn và các hoạt động ngoài trời. Để ứng phó, Hội đồng thành phố Melbourne đã thực hiện một chính sách mới yêu cầu các khu nhà ở mới phải để lại một dải đất không trải nhựa rộng 4,5 mét (15 feet) giữa lối đi bộ và đường. Chính sách này được biết đến rộng rãi với tên gọi "nature strip" vì mục đích là bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của khu vực và cung cấp cho cư dân không gian để trồng cây, cây bụi và hoa. Thuật ngữ "nature strip" nhanh chóng lan rộng khắp Úc và New Zealand, nơi các chính quyền địa phương đã áp dụng các chính sách tương tự. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng ở các quốc gia này để mô tả dải đất hẹp giữa ranh giới phía trước của một bất động sản và đường. Dải đất thiên nhiên đóng vai trò là không gian công cộng để trồng cây, duy trì các khu vườn cộng đồng và cải thiện tính thẩm mỹ của khu phố.

namespace
Ví dụ:
  • The city council has proposed a new rule stating that trees cannot be planted on nature strips without prior approval.

    Hội đồng thành phố đã đề xuất một quy định mới nêu rõ rằng không được trồng cây trên dải đất tự nhiên nếu không được chấp thuận trước.

  • Our neighbor keeps letting their barking dog out on the nature strip, which is causing a nuisance to the rest of the street.

    Người hàng xóm của chúng tôi cứ thả con chó sủa ra ngoài đường, gây phiền toái cho những người khác trên phố.

  • As the sun began to set, the sky turned into a canvas of oranges and reds, painting the nature strip in a fiery glow.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời chuyển sang màu cam và đỏ, nhuộm cả vùng thiên nhiên trong ánh sáng rực rỡ.

  • I often take my morning walks on the nature strip, admiring the sight of the shrubs and flowers that have been planted by my neighbours.

    Tôi thường đi dạo buổi sáng trên con đường thiên nhiên, chiêm ngưỡng cảnh tượng những bụi cây và hoa do hàng xóm trồng.

  • Last week, a group of volunteers came together to clean the nature strip in front of our houses, picking up litter and disposing of it properly.

    Tuần trước, một nhóm tình nguyện viên đã cùng nhau dọn dẹp dải đất trước nhà chúng tôi, nhặt rác và vứt rác đúng nơi quy định.

  • The local council has installed a rain garden on the nature strip, which helps to absorb excess water during heavy rainfall.

    Hội đồng địa phương đã lắp đặt một khu vườn mưa trên dải đất tự nhiên, giúp hấp thụ lượng nước dư thừa trong những trận mưa lớn.

  • On the nature strip in front of my house, there's a small garden filled with wildflowers and herbs, which attracts the attention of several butterfly and bee species.

    Trên dải đất thiên nhiên trước nhà tôi, có một khu vườn nhỏ đầy hoa dại và thảo mộc, thu hút sự chú ý của một số loài bướm và ong.

  • I noticed a peculiar-looking fungus growing on the nature strip today; it's quite impressive how they blend so well into the environment.

    Hôm nay tôi thấy một loại nấm có hình dạng kỳ lạ mọc trên dải đất ven biển; thật ấn tượng khi thấy chúng hòa mình vào môi trường xung quanh đến vậy.

  • The local street art festival has decided to cover the nature strip with art, turning it into a colourful and vibrant space cherished by the community.

    Lễ hội nghệ thuật đường phố địa phương đã quyết định phủ kín con đường thiên nhiên bằng nghệ thuật, biến nơi đây thành một không gian đầy màu sắc và sống động được cộng đồng yêu thích.

  • The illuminated nature strip during Christmas adds to the festive spirit of the neighborhood, making it feel like a magical place.

    Dải thiên nhiên được chiếu sáng trong dịp Giáng sinh góp phần tăng thêm không khí lễ hội cho khu phố, khiến nơi đây giống như một nơi kỳ diệu.