Định nghĩa của từ bimetallic strip

bimetallic stripnoun

dải kim loại kép

/ˌbaɪmətælɪk ˈstrɪp//ˌbaɪmətælɪk ˈstrɪp/

Thuật ngữ "bimetallic strip" dùng để chỉ một vật liệu mỏng, phẳng được tạo ra bằng cách liên kết hai kim loại không giống nhau, chẳng hạn như đồng và niken hoặc sắt và constantan (một hợp kim của đồng, niken và sắt). Tên "bimetallic strip" xuất phát từ thực tế là các vật liệu này giãn nở khác nhau khi được đun nóng do hệ số giãn nở nhiệt khác nhau của chúng. Đặc điểm này được khai thác trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong bộ điều nhiệt và nhiệt kế, trong đó sự thay đổi nhiệt độ khiến dải kim loại uốn cong, kích hoạt công tắc hoặc chỉ báo. Lịch sử của các dải kim loại kép có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nhà khoa học người Pháp Alexandre Tiusz phát hiện ra tính chất này của kim loại và áp dụng nó vào thiết kế nhiệt kế. Ngày nay, các dải kim loại kép được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và công nghệ khác nhau, từ hệ thống HVAC đến các thiết bị điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • The bimetallic strip in this thermostat is what causes it to expand or contract in response to changes in temperature, making it an essential component in regulating the device's operation.

    Dải kim loại kép trong bộ điều nhiệt này là bộ phận khiến nó giãn nở hoặc co lại để phản ứng với những thay đổi về nhiệt độ, khiến nó trở thành thành phần thiết yếu trong việc điều chỉnh hoạt động của thiết bị.

  • The bimetallic strip in this heater efficiently bends to switch on or off, depending on the environmental temperature, thereby ensuring safe and efficient heating.

    Dải kim loại kép trong máy sưởi này có thể uốn cong hiệu quả để bật hoặc tắt tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường, do đó đảm bảo sưởi ấm an toàn và hiệu quả.

  • The bimetallic strip's unique property of bending in response to temperature changes enhances the accuracy of this thermometer by signaling correct readings.

    Tính chất uốn cong độc đáo của dải kim loại kép khi nhiệt độ thay đổi giúp tăng độ chính xác của nhiệt kế này bằng cách báo hiệu kết quả đo chính xác.

  • The bimetallic strip in the timepiece ensures that the watch's hands move seamlessly, depending on the time of day as the material expands or contracts with the changes in temperature.

    Dải kim loại kép trong đồng hồ đảm bảo kim đồng hồ chuyển động liền mạch, tùy thuộc vào thời điểm trong ngày khi vật liệu giãn nở hoặc co lại theo sự thay đổi của nhiệt độ.

  • The bimetallic strip at the juncture of the food packaging helps prevent spoilage by keeping the temperature inside appropriate for preservation.

    Dải kim loại kép tại điểm nối của bao bì thực phẩm giúp ngăn ngừa hư hỏng bằng cách duy trì nhiệt độ bên trong thích hợp để bảo quản.

  • The bimetallic strip in the brake systems of the train ensures that the train brakes immediately when excessive temperatures are observed.

    Dải kim loại kép trong hệ thống phanh của tàu đảm bảo tàu sẽ phanh ngay lập tức khi phát hiện nhiệt độ quá cao.

  • The bimetallic strip in the steam engine's temperature control system determines whether the engine should redirect steam, depending on external weather conditions.

    Dải kim loại kép trong hệ thống kiểm soát nhiệt độ của động cơ hơi nước quyết định xem động cơ có nên chuyển hướng hơi nước hay không, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết bên ngoài.

  • The bimetallic strip in the thermostat of this refrigerator helps it maintain an ideal temperature for storing food, preventing spoilage.

    Dải kim loại kép trong bộ điều chỉnh nhiệt độ của tủ lạnh giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thực phẩm, ngăn ngừa hư hỏng.

  • The bimetallic strip in the thermostat of this air conditioning system manages the unit's cooling, regulating airflow and ensuring efficient energy usage.

    Dải kim loại kép trong bộ điều nhiệt của hệ thống điều hòa không khí này giúp quản lý quá trình làm mát của thiết bị, điều chỉnh luồng không khí và đảm bảo sử dụng năng lượng hiệu quả.

  • The bimetallic strip in this electronic device's circuit board protects the system from overheating, preventing damage to the equipment.

    Dải kim loại kép trong bảng mạch của thiết bị điện tử này bảo vệ hệ thống khỏi tình trạng quá nhiệt, ngăn ngừa hư hỏng cho thiết bị.