Định nghĩa của từ landing strip

landing stripnoun

đường băng hạ cánh

/ˈlændɪŋ strɪp//ˈlændɪŋ strɪp/

Thuật ngữ "landing strip" ban đầu dùng để chỉ một khu vực bằng phẳng và trong suốt, thường được làm bằng cỏ hoặc đất, được phi công sử dụng để hạ cánh máy bay trong những ngày đầu của ngành hàng không. Cụm từ này trở nên phổ biến trong Thế chiến thứ nhất khi máy bay được sử dụng cho các nhiệm vụ trinh sát và hỗ trợ mặt đất. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ bản chất của ngành hàng không trong thời kỳ đó. Máy bay vẫn còn trong giai đoạn trứng nước và đường băng, như chúng ta biết ngày nay, vẫn chưa tồn tại. Các khu vực hạ cánh thường được dựng tạm và ứng biến, với các điểm đánh dấu tạm thời, được gọi là nón gió hoặc đèn hạ cánh, để hướng dẫn phi công tiếp cận. Khi công nghệ hàng không phát triển, đường băng và sân bay trở nên tinh vi hơn, nhưng thuật ngữ "landing strip" vẫn tiếp tục được sử dụng, đặc biệt là trong hàng không quân sự, để chỉ các khu vực hạ cánh ngắn và hẹp được sử dụng để triển khai quân đội, hàng hóa và thiết bị trong các tình huống chiến đấu. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi, chủ yếu trong ngành hàng không, để mô tả bất kỳ khu vực nào được chỉ định cho máy bay hạ cánh.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, all she wanted was to strip off her clothes and reverently slide into bed on her landing strip.

    Sau một ngày dài làm việc, tất cả những gì cô ấy muốn là cởi bỏ quần áo và trượt xuống giường một cách cung kính trên đường băng của mình.

  • Liz trimmed her silky blonde hair into a perfect landing strip in anticipation of her boyfriend's arrival.

    Liz cắt tỉa mái tóc vàng óng mượt của mình thành đường băng hoàn hảo để chào đón bạn trai đến.

  • The runway was transformed into a landing strip for the private jet that would transport the CEO to her next meeting.

    Đường băng đã được cải tạo thành đường băng cho máy bay phản lực riêng đưa đón CEO tới cuộc họp tiếp theo.

  • The fighter jet touched down on the runway, its wheels grinding against the tarmac as it came to a stop on the landing strip.

    Chiếc máy bay chiến đấu hạ cánh xuống đường băng, bánh xe của nó nghiến xuống mặt đường khi nó dừng lại trên đường băng.

  • The military aircraft made a quick landing on the gravel strip, a move daring enough to make aviation enthusiasts hold their breaths.

    Chiếc máy bay quân sự đã hạ cánh nhanh xuống bãi sỏi, một động thái táo bạo đến mức khiến những người đam mê hàng không phải nín thở.

  • The beach was tranquil yet eerily deserted, except for the landing strip set up by the secret service for the president's helicopter.

    Bãi biển yên tĩnh nhưng vắng vẻ đến kỳ lạ, ngoại trừ đường băng do mật vụ dựng lên cho trực thăng của tổng thống.

  • In the heart of the Amazon rainforest, they cleared a landing strip to airlift the rare species for safekeeping.

    Tại trung tâm rừng nhiệt đới Amazon, họ đã dọn sạch một đường băng để vận chuyển các loài động vật quý hiếm bằng đường hàng không nhằm mục đích bảo quản an toàn.

  • The sailor's navy-cuffed pants were cuffed shorter than his landing strip, a laughable space as nature found its way back to it.

    Chiếc quần ống túm màu xanh nước biển của người thủy thủ được bo ngắn hơn cả đường băng hạ cánh, một khoảng cách buồn cười khi thiên nhiên tìm đường trở lại với nó.

  • The fishermen signaled their danger zone with red landing lights, warning incoming planes from causing trouble in their fishing season.

    Những người đánh cá báo hiệu khu vực nguy hiểm của họ bằng đèn hạ cánh màu đỏ, cảnh báo các máy bay bay tới gây rắc rối trong mùa đánh bắt cá của họ.

  • The astronaut's spacecraft landed on the barren terrain of Mars cautiously as the blasting thrusters slowed to a smooth landing strip.

    Tàu vũ trụ của phi hành gia đã hạ cánh thận trọng trên địa hình cằn cỗi của sao Hỏa trong khi động cơ đẩy mạnh dần chậm lại để tạo thành đường băng hạ cánh êm ái.

Từ, cụm từ liên quan