Định nghĩa của từ strip lighting

strip lightingnoun

dải đèn chiếu sáng

/ˈstrɪp laɪtɪŋ//ˈstrɪp laɪtɪŋ/

Thuật ngữ "strip lighting" dùng để chỉ một loại đèn chiếu sáng nhân tạo sử dụng các nguồn sáng hẹp, dài và phẳng, thường được làm bằng đèn huỳnh quang hoặc đèn LED, cho phép chiếu sáng trực tiếp và có thể điều chỉnh. Thuật ngữ "strip" dùng để chỉ hình dạng của nguồn sáng, mỏng và hẹp, giúp dễ dàng lắp đặt và thích ứng với nhiều không gian và cấu hình khác nhau, chẳng hạn như dưới tủ, trên kệ và ở những khu vực hẹp mà bóng đèn tròn hoặc hình cầu truyền thống có thể không thực tế hoặc hiệu quả. Việc sử dụng đèn chiếu sáng dạng dải đã trở nên phổ biến trong các bối cảnh thương mại và dân dụng do tính linh hoạt, hiệu quả năng lượng, hiệu quả về chi phí và khả năng tạo ra môi trường chiếu sáng hấp dẫn về mặt thị giác và chức năng.

namespace
Ví dụ:
  • The dance studio was decorated with long strips of diffused white lighting, creating a soft and inviting atmosphere.

    Phòng tập nhảy được trang trí bằng những dải đèn trắng dài khuếch tán, tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng và hấp dẫn.

  • The doctor's office featured clean white walls and sleek strip lighting, providing a modern and sterile environment.

    Phòng khám của bác sĩ có tường trắng sạch sẽ và đèn chiếu sáng hiện đại, tạo nên môi trường hiện đại và vô trùng.

  • The stage was illuminated by bright strip lights that added energy and excitement to the live performance.

    Sân khấu được chiếu sáng bằng những dải đèn sáng, tăng thêm năng lượng và sự phấn khích cho buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The clothing store used warm, golden strip lighting to enhance the colors of the latest collections and showcase the fabrics' textures.

    Cửa hàng quần áo sử dụng ánh sáng vàng ấm áp để làm nổi bật màu sắc của bộ sưu tập mới nhất và làm nổi bật kết cấu của vải.

  • The home theater boasted a stunning setup of dark walls and cinematic strip lighting, transporting the viewers to a world of intense action and drama.

    Rạp chiếu phim tại nhà được thiết kế ấn tượng với những bức tường tối màu và hệ thống đèn chiếu sáng kiểu phim điện ảnh, đưa người xem đến một thế giới hành động và kịch tính dữ dội.

  • The warehouse was lit only by dim strip lights, casting eerie shadows on the ground as the employees worked the night shift.

    Nhà kho chỉ được thắp sáng bằng những dải đèn mờ, tạo nên những cái bóng kỳ lạ trên mặt đất khi các nhân viên làm việc ca đêm.

  • The factory floor was illuminated by sterile and practical strip lights that helped the workers see every detail of their tasks.

    Sàn nhà máy được chiếu sáng bằng đèn dây vô trùng và tiện dụng giúp công nhân có thể nhìn rõ mọi chi tiết trong công việc của mình.

  • The conference room featured strip lights with adjustable brightness and color temperature, creating a versatile and professional setting.

    Phòng hội nghị được trang bị đèn dây có thể điều chỉnh độ sáng và nhiệt độ màu, tạo nên một bối cảnh đa năng và chuyên nghiệp.

  • The gym was filled with intense, pulsating strip lights that kept the fitness enthusiasts motivated and energized.

    Phòng tập tràn ngập ánh sáng mạnh mẽ, nhấp nháy giúp những người đam mê thể dục luôn có động lực và tràn đầy năng lượng.

  • The library was quiet and peaceful, lit by soft strip lighting that made reading a soothing activity in the evening hours.

    Thư viện yên tĩnh và thanh bình, được chiếu sáng bằng đèn dây dịu nhẹ khiến việc đọc sách trở thành một hoạt động thư giãn vào buổi tối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches