Định nghĩa của từ stratagem

stratagemnoun

Stratagem

/ˈstrætədʒəm//ˈstrætədʒəm/

Từ "stratagem" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "strateuma", nghĩa là "scheme" hoặc "kế hoạch", và "stratos", nghĩa là "army" hoặc "quân đội". Theo nghĩa gốc, stratagem ám chỉ một kế hoạch hoặc thủ đoạn thông minh mà binh lính sử dụng trong trận chiến để giành lợi thế trước kẻ thù. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm bất kỳ kế hoạch xảo quyệt hoặc khéo léo nào được sử dụng để đạt được mục tiêu, dù là trong chính trị, kinh doanh hay cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, stratagem thường được sử dụng để mô tả một chiến thuật hoặc mưu mẹo thông minh, nhằm đánh lừa hoặc lừa gạt người khác. Khái niệm stratagem đã được các nhà lãnh đạo quân sự nổi tiếng sử dụng, chẳng hạn như Hannibal và Julius Caesar, và cũng đã được thể hiện trong văn học và nghệ thuật trong suốt chiều dài lịch sử. Mặc dù có nguồn gốc từ chiến tranh, từ "stratagem" đã trở thành một thuật ngữ đa năng với nhiều ứng dụng rộng rãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmưu, mưu mẹo

examplethat must be effected by stratagem: cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được

namespace
Ví dụ:
  • The general devised a clever stratagem to outmaneuver the enemy forces and secure a surprise attack.

    Vị tướng này đã nghĩ ra một mưu kế thông minh để đánh bại lực lượng địch và đảm bảo một cuộc tấn công bất ngờ.

  • In order to diffuse a tense situation with a volatile client, the sales representative employed a strategic stratagem of active listening and empathy.

    Để xoa dịu tình hình căng thẳng với một khách hàng khó tính, nhân viên bán hàng đã sử dụng chiến lược lắng nghe tích cực và đồng cảm.

  • The politician utilized a cunning stratagem of deflection to avoid answering a tricky question during a heated debate.

    Chính trị gia này đã sử dụng một thủ đoạn đánh lạc hướng khéo léo để tránh trả lời một câu hỏi hóc búa trong một cuộc tranh luận gay gắt.

  • The business owner implemented a well-thought-out stratagem to reduce operating costs and increase profitability.

    Chủ doanh nghiệp đã thực hiện một chiến lược được cân nhắc kỹ lưỡng để giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận.

  • In order to gain an advantage in the cut-throat industry, the CEO availed of a unique stratagem of collaboration and partnership with a rival company.

    Để giành được lợi thế trong ngành công nghiệp cạnh tranh khốc liệt này, CEO đã sử dụng chiến lược hợp tác và liên kết độc đáo với một công ty đối thủ.

  • The police officer, exacting a high-stakes operation, came up with a stern stratagem to bust the notorious gang responsible for the string of heists in the city.

    Viên cảnh sát, người thực hiện một chiến dịch có mức cược cao, đã nghĩ ra một kế hoạch nghiêm khắc để bắt giữ băng đảng khét tiếng gây ra hàng loạt vụ trộm trong thành phố.

  • To mitigate the effects of an adverse crisis, the organization came up with a proactive stratagem of crisis management and communication to preserve the company's reputation.

    Để giảm thiểu tác động của cuộc khủng hoảng bất lợi, tổ chức đã đưa ra chiến lược chủ động về quản lý khủng hoảng và truyền thông nhằm bảo vệ danh tiếng của công ty.

  • The inventor's ingenious stratagem of reverse engineering helped her unravel the secret behind her competitor's best-selling product.

    Chiến lược khéo léo của nhà phát minh về kỹ thuật đảo ngược đã giúp bà khám phá ra bí mật đằng sau sản phẩm bán chạy nhất của đối thủ cạnh tranh.

  • The athlete, determined to win the championship, devised a savvy stratagem of visualizing the perfect execution of each move before stepping out onto the court.

    Vận động viên này, quyết tâm giành chức vô địch, đã nghĩ ra một chiến lược thông minh là hình dung ra cách thực hiện hoàn hảo từng động tác trước khi bước ra sân.

  • The student, facing an impossible exam, came up with a winning stratagem of studying over 00 times and consulting multiple tutors to ace the test.

    Khi đối mặt với kỳ thi khó khăn, một học sinh đã nghĩ ra chiến lược hiệu quả là học hơn 00 lần và tham khảo ý kiến ​​của nhiều gia sư để đạt điểm cao.