Định nghĩa của từ stoneware

stonewarenoun

đồ đá

/ˈstəʊnweə(r)//ˈstəʊnwer/

Thuật ngữ "stoneware" có nguồn gốc từ Trung Đông vào thế kỷ 12, nơi đồ gốm cứng như đá được gọi là faience (hoặc majolica) được tạo ra bằng cách thêm thạch anh hoặc các khoáng chất khác vào đất sét, góp phần tạo nên độ bền và khả năng chống nứt của nó. Cái tên "stoneware" cuối cùng đã được những người thợ gốm châu Âu sử dụng vào thế kỷ 16, khi họ nhận ra điểm tương đồng giữa đồ gốm cứng, thủy tinh hóa này và các loại đá tự nhiên như đá cẩm thạch và đá granit. Khi những người thợ gốm châu Âu bắt đầu thử nghiệm với nhiệt độ cao hơn và thời gian nung lâu hơn trong lò, việc sản xuất đồ đá trở nên phổ biến hơn ở các quốc gia như Anh, Đức và Hà Lan, góp phần vào việc sử dụng rộng rãi của nó trên khắp châu Âu và xa hơn nữa. Ngày nay, đồ đá là một loại đồ đất nung phổ biến được biết đến với độ bền, độ bền và khả năng nung ở nhiệt độ cao, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều đồ vật chức năng và trang trí trong đồ gốm và đồ gốm sứ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá

namespace
Ví dụ:
  • The dinner party was hosted on a beautiful stoneware plate set in shades of blue and green.

    Bữa tiệc tối được phục vụ trên một chiếc đĩa bằng đá đẹp mắt với tông màu xanh lam và xanh lá cây.

  • She poured the hot soup into stoneware mugs, the color of the clay matching the warm hues of the autumn leaves outside.

    Cô rót súp nóng vào những chiếc cốc bằng đá sa thạch, màu sắc của đất sét hòa hợp với sắc ấm áp của những chiếc lá mùa thu bên ngoài.

  • The stoneware vase on the windowsill was decorated with intricate carvings of nature scenes.

    Chiếc bình bằng đá trên bệ cửa sổ được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo về cảnh thiên nhiên.

  • The stoneware bowl that had been handed down through generations was lovingly placed on the table as the centerpiece for the family's Thanksgiving feast.

    Chiếc bát bằng đá được truyền qua nhiều thế hệ được đặt cẩn thận trên bàn như vật trang trí chính giữa bữa tiệc Lễ Tạ ơn của gia đình.

  • The baker proudly displayed his stoneware pottery mugs filled with steaming hot coffee, each one unique in design.

    Người thợ làm bánh tự hào trưng bày những chiếc cốc gốm đựng đầy cà phê nóng hổi, ​​mỗi chiếc đều có thiết kế độc đáo.

  • The peach-colored stoneware fruit bowl held a variety of luscious fruits, perfectly ripe and refreshing.

    Chiếc bát đựng trái cây bằng đá màu đào đựng nhiều loại trái cây ngon ngọt, chín mọng và tươi mát.

  • She carefully loaded the stoneware casserole dish with vegetables, wanting to show off its beauty before placing it in the oven.

    Cô cẩn thận đổ rau vào đĩa đựng đồ gốm, muốn khoe vẻ đẹp của nó trước khi cho vào lò.

  • The high-quality stoneware cooking pots were praised by the chef for their heat retention and ability to evenly distribute temperature.

    Những chiếc nồi nấu bằng đá chất lượng cao được đầu bếp khen ngợi vì khả năng giữ nhiệt và phân bổ nhiệt đều.

  • The stoneware figurine on the bookshelf caught the eye of the admirer, drawn in by its intricate details and vibrant hues.

    Bức tượng bằng đá trên giá sách thu hút sự chú ý của người chiêm ngưỡng bởi những chi tiết phức tạp và màu sắc rực rỡ.

  • The stoneware cake stand held the delectable wedding cake, showcasing its elegance and fine craftsmanship.

    Đế đựng bánh bằng đá dùng để đựng chiếc bánh cưới ngon tuyệt, thể hiện sự thanh lịch và tay nghề thủ công tinh xảo của nó.