Định nghĩa của từ stone dead

stone deadadjective

chết tiệt

/ˌstəʊn ˈded//ˌstəʊn ˈded/

Cụm từ "stone dead" là một thành ngữ tiếng Anh mô tả một thứ gì đó hoàn toàn bất động, vô hồn hoặc bất động. Cụm từ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 18 như một cách ám chỉ theo nghĩa đen đến một cơ thể đã trở nên lạnh ngắt và cứng đờ sau khi chết, như thể nó được tạc từ đá. Việc sử dụng từ "stone" trong bối cảnh này xuất phát từ niềm tin cổ xưa rằng cơ thể vô hồn của người đã khuất đôi khi sẽ có vẻ ngoài cứng như đá. Trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Pháp và tiếng Đức, có những cách diễn đạt tương tự cho cùng một ý nghĩa, chẳng hạn như "mort comme un statue" và "steinleich". Theo truyền thống, cụm từ "stone dead" được sử dụng trong cả bối cảnh y khoa và văn học. Trong thuật ngữ y khoa, cụm từ này được sử dụng để mô tả một người đã chết và sẵn sàng được di chuyển, trái ngược với một người vẫn còn cứng đờ tử thi. Trong văn học, cụm từ này được sử dụng để chỉ một vật thể hoặc một nhân vật hoàn toàn bất động hoặc vô tri, làm nổi bật ý tưởng rằng chúng hoàn toàn bất động và không có sự sống hoặc hoạt động. Nhìn chung, việc sử dụng cụm từ "stone dead" là một cách mô tả sống động và sinh động để truyền tải một vật thể hoặc con người tồn tại ở trạng thái hoàn toàn vô hồn hoặc bất động.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of waiting, the storks remained stone dead in their nests, providing no signs of activity.

    Sau nhiều giờ chờ đợi, đàn cò vẫn nằm im trong tổ, không có dấu hiệu hoạt động.

  • The battered car lay stone dead on the side of the road, a seal of fate on its hood.

    Chiếc xe hư hỏng nằm bất động bên lề đường, dấu ấn số phận in trên mui xe.

  • The hikers' equipment was stone dead, rendering their journey through the unforgiving terrain nearly impossible.

    Thiết bị của những người đi bộ đường dài gần như hỏng hoàn toàn, khiến cho hành trình vượt qua địa hình hiểm trở này gần như không thể thực hiện được.

  • The sun-bleached bones of the ancient animal lay stone dead under the hot desert sands, a remnant of a life long gone.

    Những bộ xương bị ánh nắng mặt trời tẩy trắng của loài động vật cổ đại nằm chết cứng dưới lớp cát sa mạc nóng bỏng, tàn tích của một cuộc sống đã qua từ lâu.

  • The elderly woman's breathing became slower and slower until she slumped over in her chair, stone dead.

    Hơi thở của người phụ nữ lớn tuổi ngày càng chậm dần cho đến khi bà ngã gục trên ghế, chết cứng.

  • The abandoned factory stood stone dead beside the river, its rusted metal skeleton a haunting reminder of times gone by.

    Nhà máy bỏ hoang đứng im lìm bên bờ sông, bộ khung kim loại rỉ sét của nó là lời nhắc nhở ám ảnh về thời xa xưa.

  • The fruitless engine sputtered and then finally died completely, its clattering and ticking subsiding to stone dead silence.

    Động cơ vô ích kêu khục khặc rồi cuối cùng tắt hẳn, tiếng lạch cạch và tích tắc dần chìm vào im lặng.

  • The once-thriving garden now languished under the scorching rays of the sun, its roots stone dead and its leaves brittle and lifeless.

    Khu vườn từng tươi tốt giờ đây héo úa dưới những tia nắng gay gắt của mặt trời, rễ cây chết cứng và lá cây giòn và vô hồn.

  • The small hamlet faded into obscurity, its inhabitants having long passed into stone dead oblivion.

    Ngôi làng nhỏ bé dần chìm vào quên lãng, cư dân nơi đây đã chết từ lâu.

  • The grizzled old tree stood stone dead and skeletal, its bare branches stretched toward the sky like bony fingers seeking the warmth they would never find.

    Cây cổ thụ hoa râm đứng trơ ​​trọi, trơ trụi cành lá hướng lên trời như những ngón tay gầy guộc tìm kiếm hơi ấm mà chúng không bao giờ tìm thấy.