Định nghĩa của từ bereft

bereftadjective

bị tước đoạt

/bɪˈreft//bɪˈreft/

Từ "bereft" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desfecha", có nghĩa là "tước bỏ hoặc tước đoạt". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "desfacere", có nghĩa là "hoàn tác hoặc phá hủy". Ban đầu, từ "bereft" có nghĩa là lấy đi hoặc tước đoạt của ai đó hoặc thứ gì đó, thường theo nghĩa vật lý. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các giác quan cảm xúc và ẩn dụ, chẳng hạn như bị tước đoạt hạnh phúc, bình yên hoặc các giác quan của một người. Ngày nay, "bereft" thường được dùng để mô tả trạng thái bị tách khỏi một thứ gì đó hoặc ai đó, thường trong bối cảnh tiêu cực hoặc đau buồn.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved

meaninglàm mất; lấy mất, lấy đi

exampleto be bereaved of reason: bị mất trí

exampleto be bereaved of one's parents: mồ côi cha mẹ

namespace

completely without something; having lost something

hoàn toàn không có cái gì đó; đã mất một cái gì đó

Ví dụ:
  • bereft of ideas/hope

    mất hết ý tưởng/hy vọng

  • After the burglary, the family was left bereft of all their valuable belongings.

    Sau vụ trộm, gia đình đã mất hết tài sản có giá trị.

  • When the singer lost her voice, the concert-goers were bereft of the music they had come to enjoy.

    Khi ca sĩ mất giọng, khán giả đã mất đi thứ âm nhạc mà họ mong muốn được thưởng thức.

  • The widower woke up each morning feeling bereft of his beloved wife's presence next to him in bed.

    Người đàn ông góa vợ thức dậy mỗi sáng và cảm thấy thiếu vắng người vợ yêu dấu bên cạnh trên giường.

  • The devastating flood left the townspeople bereft of houses, food, and their livelihoods.

    Trận lũ tàn khốc đã khiến người dân thị trấn mất nhà cửa, thức ăn và sinh kế.

sad and lonely because you have lost something

buồn và cô đơn vì bạn đã mất đi thứ gì đó

Ví dụ:
  • He was utterly bereft when his wife died.

    Ông vô cùng đau buồn khi vợ ông qua đời.

  • The shock of his departure had left her feeling alone and bereft.

    Cú sốc vì sự ra đi của anh khiến cô cảm thấy cô đơn và trống trải.