Định nghĩa của từ stoicism

stoicismnoun

chủ nghĩa khắc kỷ

/ˈstəʊɪsɪzəm//ˈstəʊɪsɪzəm/

Từ "stoicism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "stoa", có nghĩa là "hiên nhà". Từ này ám chỉ đến Painted Stoa ở Athens, nơi người sáng lập ra chủ nghĩa Khắc kỷ, Zeno xứ Citium, đã giảng dạy triết học của mình vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Những người theo Zeno, được gọi là Stoics, nhấn mạnh vào việc sống theo tự nhiên và lý trí, chấp nhận những gì nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta và tập trung vào những gì chúng ta có thể tác động. Cái tên này đã gắn liền với triết lý này, liên kết triết lý này với nơi xuất phát và nguyên tắc cốt lõi của nó là sự chấp nhận và khả năng phục hồi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) chủ nghĩa xtôic

namespace
Ví dụ:
  • John's stoicism in the face of adversity is truly admirable. He remained calm and composed even when things got tough.

    Sự kiên cường của John trước nghịch cảnh thực sự đáng ngưỡng mộ. Anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm đạm ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn.

  • The ancient Greek philosophers developed the philosophy of stoicism, which emphasized the importance of self-control, rationality, and acceptance of one's fate.

    Các nhà triết học Hy Lạp cổ đại đã phát triển triết lý khắc kỷ, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng tự chủ, lý trí và chấp nhận số phận của mình.

  • During the trial, the defendant displayed remarkable stoicism throughout the proceedings.

    Trong suốt phiên tòa, bị cáo đã thể hiện thái độ bình tĩnh đáng kinh ngạc.

  • In moments of crisis, Sarah practices stoicism to maintain her inner peace and composure.

    Trong những lúc khủng hoảng, Sarah thực hành chủ nghĩa khắc kỷ để duy trì sự bình yên và điềm tĩnh bên trong.

  • Despite the pain and suffering she endured, Lucinda showed stoicism and strength that inspired those around her.

    Bất chấp nỗi đau và sự đau khổ phải chịu đựng, Lucinda vẫn thể hiện sự kiên cường và sức mạnh khiến những người xung quanh phải khâm phục.

  • In his memoirs, the author describes how stoicism helped him cope with the traumatic events in his life.

    Trong hồi ký của mình, tác giả mô tả cách chủ nghĩa khắc kỷ đã giúp ông đối phó với những sự kiện đau thương trong cuộc đời.

  • The stoics believed that our beliefs, emotions, and desires could hinder us from living a virtuous life, and so they advocated for detachment and detachment from these attributes.

    Những người theo chủ nghĩa khắc kỷ tin rằng niềm tin, cảm xúc và ham muốn của chúng ta có thể cản trở chúng ta sống một cuộc sống đức hạnh, vì vậy họ ủng hộ việc tách biệt và không lệ thuộc vào những thuộc tính này.

  • Mark's stoicism has been a key factor in his success, enabling him to remain calm under pressure and make rational decisions.

    Sự kiên cường của Mark là yếu tố chính dẫn đến thành công của anh, giúp anh giữ được bình tĩnh dưới áp lực và đưa ra những quyết định hợp lý.

  • The stoic approach encourages a person to focus on the things that can be controlled instead of dwelling on things beyond their control.

    Phương pháp khắc kỷ khuyến khích mọi người tập trung vào những thứ có thể kiểm soát được thay vì bận tâm đến những thứ nằm ngoài tầm kiểm soát của mình.

  • Tom's stoical character helps him to maintain a level head in the most challenging of situations.

    Tính cách kiên cường của Tom giúp anh giữ được bình tĩnh trong những tình huống khó khăn nhất.