Định nghĩa của từ motivator

motivatornoun

người thúc đẩy

/ˈməʊtɪveɪtə(r)//ˈməʊtɪveɪtər/

Từ "motivator" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "motivus", nghĩa là "moving" hoặc "khiến người ta di chuyển", và "agitator", nghĩa là "stirrer" hoặc "provoker". Thuật ngữ "motivator" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 trong bối cảnh động lực tâm lý, ám chỉ một người, một vật hoặc một tình huống khuyến khích hoặc truyền cảm hứng cho ai đó hành động hoặc đạt được mục tiêu. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh giáo dục và quản lý, ám chỉ một giáo viên, huấn luyện viên hoặc giám sát viên thúc đẩy người khác đạt được hiệu suất tốt nhất của họ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thể thao, kinh doanh và phát triển bản thân, để mô tả một người hoặc một thứ gì đó tiếp thêm năng lượng và truyền cảm hứng cho mọi người hành động và phấn đấu đạt được sự xuất sắc.

namespace
Ví dụ:
  • Jane was an excellent motivator for the sales team, always pushing them to exceed their quotas.

    Jane là người tạo động lực tuyệt vời cho đội ngũ bán hàng, luôn thúc đẩy họ vượt chỉ tiêu.

  • As a successful business owner, Mark served as a powerful motivator for his staff, inspiring them to work harder and smarter.

    Là một chủ doanh nghiệp thành đạt, Mark đóng vai trò là người truyền động lực mạnh mẽ cho nhân viên của mình, truyền cảm hứng cho họ làm việc chăm chỉ hơn và thông minh hơn.

  • My personal trainer, Anna, is an exceptional motivator who keeps me focused and determined during every workout session.

    Huấn luyện viên cá nhân của tôi, Anna, là người truyền động lực đặc biệt giúp tôi luôn tập trung và quyết tâm trong mỗi buổi tập luyện.

  • The keynote speaker at the conference was a true motivator, delivering an empowering and engaging speech that left the audience feeling inspired.

    Diễn giả chính tại hội nghị là người truyền cảm hứng thực sự, có bài phát biểu truyền cảm hứng và hấp dẫn khiến khán giả cảm thấy được truyền cảm hứng.

  • In our weekly team meetings, our manager plays the role of a motivator, setting achievable goals and celebrating our accomplishments.

    Trong các cuộc họp nhóm hàng tuần, người quản lý đóng vai trò là người thúc đẩy, đặt ra các mục tiêu có thể đạt được và ghi nhận những thành tích của chúng tôi.

  • The coach of our sports team is a true motivator, continually pushing us to our limits and helping us develop our skills.

    Huấn luyện viên của đội thể thao của chúng tôi là người truyền động lực thực sự, liên tục thúc đẩy chúng tôi đạt đến giới hạn của mình và giúp chúng tôi phát triển kỹ năng.

  • My friend, Dave, is a natural motivator, always encouraging me to follow my dreams and believe in my potential.

    Bạn tôi, Dave, là người có khả năng truyền cảm hứng bẩm sinh, luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ và tin vào tiềm năng của mình.

  • In a sales presentation, my colleague, Sarah, acts as a motivator, painting a vivid picture of how our product can benefit the clients.

    Trong một bài thuyết trình bán hàng, đồng nghiệp của tôi, Sarah, đóng vai trò là người động viên, vẽ nên bức tranh sống động về cách sản phẩm của chúng tôi có thể mang lại lợi ích cho khách hàng.

  • The athlete's coach serves as a motivator, guiding them throughout their training and helping them develop the necessary mental and physical toughness to succeed.

    Huấn luyện viên của vận động viên đóng vai trò là người động viên, hướng dẫn họ trong suốt quá trình luyện tập và giúp họ phát triển sức mạnh tinh thần và thể chất cần thiết để thành công.

  • In the workplace, a good boss exhibits qualities of a motivator, fostering a positive work atmosphere and empowering their employees to reach their full potential.

    Tại nơi làm việc, một ông chủ tốt phải thể hiện phẩm chất của một người thúc đẩy, tạo ra bầu không khí làm việc tích cực và trao quyền cho nhân viên phát huy hết tiềm năng của họ.