Định nghĩa của từ stickability

stickabilitynoun

tính dễ dính

/ˌstɪkəˈbɪləti//ˌstɪkəˈbɪləti/

"Stickability" là một từ tương đối mới, kết hợp giữa danh từ "stick" và hậu tố "-ability". Lần đầu tiên nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, có thể là do ảnh hưởng từ việc sử dụng ngày càng nhiều "marketability" và các từ "-ability" khác. "Stickability" ban đầu ám chỉ chất lượng của một thứ gì đó đáng nhớ hoặc thu hút sự chú ý, giống như một giai điệu hấp dẫn. Từ đó, nó đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như tính bền bỉ, khả năng phục hồi và khả năng duy trì sự phù hợp theo thời gian.

namespace

the ability to keep doing something, even if it is sometimes boring

khả năng tiếp tục làm việc gì đó, ngay cả khi nó đôi khi nhàm chán

Ví dụ:
  • The long list of jobs on her CV suggests a lack of stickability.

    Danh sách dài các công việc trong CV của cô cho thấy sự thiếu gắn kết.

  • The diet pill claims to have excellent stickability, making it easy to incorporate into your daily routine.

    Viên thuốc giảm cân này được cho là có độ bám dính tuyệt vời, giúp bạn dễ dàng đưa nó vào thói quen hàng ngày của mình.

  • The gym's new fitness program has impressive stickability, with most members sticking to their routines even after several weeks.

    Chương trình thể dục mới của phòng tập có tính duy trì ấn tượng, khi hầu hết các thành viên vẫn tuân thủ thói quen của mình ngay cả sau nhiều tuần.

  • The stickability of the glue is outstanding, as the two pieces stayed firmly attached for several days.

    Độ bám dính của keo rất tuyệt vời, vì hai mảnh keo có thể dính chặt vào nhau trong nhiều ngày.

  • The stickability of the coating on the product prevented it from chipping or peeling, even after exposure to harsh environments.

    Độ bám dính của lớp phủ trên sản phẩm giúp sản phẩm không bị sứt mẻ hoặc bong tróc, ngay cả khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Từ, cụm từ liên quan

the ability to keep visitors interested for more than a short time

khả năng giữ chân du khách quan tâm trong thời gian ngắn