Định nghĩa của từ stethoscope

stethoscopenoun

ống nghe

/ˈsteθəskəʊp//ˈsteθəskəʊp/

Nguồn gốc của từ "stethoscope" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi bác sĩ người Áo Rene Theophile Hyacinthe Laennec phát minh ra một thiết bị hỗ trợ nghe ngực của bệnh nhân trong quá trình khám. Từ "stethoscope" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "stethos", nghĩa là ngực và "skopein", nghĩa là kiểm tra hoặc xem. Ban đầu, Laennec gọi phát minh của mình là "sisnoscope", có nghĩa là "máy xem ngực". Tuy nhiên, cái tên này được cho là quá rườm rà, và vào năm 1819, bác sĩ người Anh John Richardson đã đề xuất thuật ngữ "stethoscope" cho thiết bị này. Cái tên này nhanh chóng được chấp nhận và ống nghe từ đó đã trở thành một công cụ phổ biến trong chẩn đoán y khoa. Ngày nay, ống nghe không chỉ được sử dụng để nghe âm thanh ở ngực mà còn để nghe các âm thanh khác của cơ thể như nhịp tim và lưu lượng máu. Khả năng khuếch đại những âm thanh này rất cần thiết trong chẩn đoán y khoa, khiến nó trở thành một phát minh quan trọng trong lĩnh vực y học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) ống nghe (để khám bệnh)

type ngoại động từ

meaningnghe bệnh

namespace
Ví dụ:
  • The doctor listened to the patient's chest with his stethoscope, paying close attention to the rhythm and sound of each breath.

    Bác sĩ dùng ống nghe để nghe ngực bệnh nhân, chú ý kỹ đến nhịp điệu và âm thanh của từng hơi thở.

  • The stethoscope revealed a subtle murmur in the patient's heart, prompting further diagnostic tests.

    Ống nghe phát hiện tiếng thổi nhẹ trong tim bệnh nhân, thúc đẩy thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo.

  • The nurse handed the stethoscope to the student, instructing her to listen carefully to the patient's breathing.

    Y tá đưa ống nghe cho cô sinh viên, hướng dẫn cô lắng nghe thật kỹ hơi thở của bệnh nhân.

  • The stethoscope amplified the sounds of the patient's lungs, making it easier for the doctor to identify any abnormalities.

    Ống nghe khuếch đại âm thanh từ phổi của bệnh nhân, giúp bác sĩ dễ dàng xác định bất kỳ bất thường nào.

  • The paramedic placed the stethoscope against the unconscious patient's chest, searching for a heartbeat.

    Nhân viên cứu thương đặt ống nghe vào ngực bệnh nhân bất tỉnh để tìm nhịp tim.

  • After hearing the abnormal heart sounds through the stethoscope, the doctor ordered an ECG to confirm his diagnosis.

    Sau khi nghe những âm thanh bất thường ở tim qua ống nghe, bác sĩ đã yêu cầu chụp điện tâm đồ để xác nhận chẩn đoán.

  • The respiratory therapist stood beside the patient's bed, using the stethoscope to monitor his breathing throughout the night.

    Chuyên gia trị liệu hô hấp đứng cạnh giường bệnh nhân, sử dụng ống nghe để theo dõi hơi thở của bệnh nhân suốt đêm.

  • The stethoscope allowed the pediatrician to assess the baby's heart and lung function, reassuring the parents that all was well.

    Ống nghe cho phép bác sĩ nhi khoa đánh giá chức năng tim và phổi của em bé, giúp cha mẹ yên tâm rằng mọi thứ đều ổn.

  • The cardiologist used a special stethoscope to detect the specific sounds of valve regurgitation, helping to guide his diagnosis.

    Bác sĩ tim mạch đã sử dụng ống nghe đặc biệt để phát hiện những âm thanh cụ thể của tình trạng hở van tim, giúp đưa ra chẩn đoán chính xác.

  • The patient lay quietly while the doctor auscultated his abdomen with the stethoscope, using it to listen for any abnormal intestinal sounds.

    Bệnh nhân nằm yên trong khi bác sĩ dùng ống nghe để nghe bất kỳ âm thanh bất thường nào ở ruột.