Định nghĩa của từ auscultation

auscultationnoun

nghe tim thai

/ˌɔːskəlˈteɪʃn//ˌɔːskəlˈteɪʃn/

Từ "auscultation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auscultatio", có nghĩa là lắng nghe cẩn thận với mục đích đưa ra chẩn đoán. Thuật ngữ này được cộng đồng y khoa sử dụng vào thế kỷ 19 như một thuật ngữ y khoa để mô tả hành động lắng nghe cơ thể bệnh nhân bằng ống nghe hoặc dụng cụ y khoa khác để xác định âm thanh và nhịp điệu của tim, phổi và các cơ quan khác. Từ đó, thuật ngữ "auscultation" đã trở thành một phần thiết yếu trong quá trình đào tạo và thực hành của bác sĩ về chẩn đoán và quản lý chăm sóc sức khỏe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự nghe bệnh

namespace
Ví dụ:
  • During the physician's auscultation, the patient's lungs produced a harsh, rattling sound, which indicated signs of bronchitis.

    Trong quá trình nghe phổi, bác sĩ phát hiện phổi của bệnh nhân phát ra tiếng kêu khò khè, cho thấy dấu hiệu của bệnh viêm phế quản.

  • The doctor listened attentively as he auscultated the patient's heart, hoping to detect any irregular heartbeats or murmurs.

    Bác sĩ lắng nghe chăm chú khi nghe tim của bệnh nhân, hy vọng phát hiện ra bất kỳ nhịp tim bất thường hoặc tiếng thổi tim nào.

  • The nurse instructed the patient to breathe deeply and quietly as the physician performed an auscultation to assess the health of their lungs.

    Y tá hướng dẫn bệnh nhân hít thở sâu và nhẹ nhàng trong khi bác sĩ tiến hành nghe phổi để đánh giá sức khỏe phổi của bệnh nhân.

  • The physician auscultated the abdomen of the expecting mother, listening for any unusual sounds that could indicate underlying health concerns for her or the baby.

    Bác sĩ sẽ nghe bụng của bà mẹ tương lai, lắng nghe bất kỳ âm thanh bất thường nào có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe tiềm ẩn của bà mẹ hoặc em bé.

  • After administering medication to open the patient's airways, the physician auscultated their chest, hoping to hear clear, unlabored breaths.

    Sau khi dùng thuốc để mở đường thở cho bệnh nhân, bác sĩ nghe phổi của họ với hy vọng nghe được hơi thở rõ ràng, không khó nhọc.

  • The physician cautiously auscultated the chest of the patient with suspected pneumonia, hoping to differentiate between wet and dry cough symptoms.

    Bác sĩ thận trọng nghe phổi của bệnh nhân nghi ngờ bị viêm phổi, hy vọng có thể phân biệt được triệu chứng ho khan và ho có đờm.

  • The doctor performed an auscultation of the patient's heart, utilizing a stethoscope to hear the sound of each heartbeat and any accompanying murmurs or clicks.

    Bác sĩ đã tiến hành nghe tim của bệnh nhân bằng ống nghe để nghe âm thanh của từng nhịp tim và bất kỳ tiếng thổi hoặc tiếng lách cách nào đi kèm.

  • During the routine physical, the physician auscultated the patient's heart and lungs to determine if there were any underlying health issues.

    Trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ sẽ nghe tim và phổi của bệnh nhân để xác định xem có vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào không.

  • The nurse listened carefully to the doctor's instructions as they performed an auscultation of the infant's chest, checking for any signs of respiratory distress.

    Y tá đã lắng nghe cẩn thận hướng dẫn của bác sĩ khi họ tiến hành nghe tim thai của trẻ sơ sinh để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu suy hô hấp nào không.

  • The specialist used a high-tech stethoscope to perform an auscultation of the patient's heart, looking for any distinct sounds that might provide information about an underlying heart condition.

    Chuyên gia đã sử dụng ống nghe công nghệ cao để nghe tim của bệnh nhân, tìm kiếm bất kỳ âm thanh đặc biệt nào có thể cung cấp thông tin về tình trạng tim tiềm ẩn.