Định nghĩa của từ step in

step inphrasal verb

bước vào

////

Cụm từ "step in" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cụm từ tượng trưng trong tiếng Anh, mô tả hành động của ai đó, thường là một người có thẩm quyền, can thiệp hoặc đảm nhận vai trò hoặc trách nhiệm trong một tình huống mà sự tham gia của họ là cần thiết. Cụm từ này bắt nguồn từ nghĩa đen của việc bước tới, ngụ ý tiến về phía trước hoặc bước vào một không gian hoặc phạm vi. Trong bối cảnh của "step in,", hình ảnh là một ai đó bước vào một tình huống và nắm quyền kiểm soát hoặc hành động, giống như việc bước vào một không gian theo nghĩa đen. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bối cảnh kinh doanh và pháp lý khi cần giải quyết, đến các tình huống xã hội khi ai đó có thể cần đối mặt với tranh chấp hoặc xung đột. Tính linh hoạt và tính chất hoa mỹ của nó khiến nó trở thành một cách diễn đạt thường được sử dụng trong tiếng Anh đương đại. Nhìn chung, "step in" là một cụm từ đơn giản nhưng có ý nghĩa truyền tải ý tưởng về việc hành động, can thiệp và lãnh đạo.

namespace
Ví dụ:
  • She climbed the stairs and stepped onto the balcony to enjoy the view.

    Cô leo lên cầu thang và bước ra ban công để ngắm cảnh.

  • After stepping out of the office, he hurried to his car in the parking lot.

    Sau khi bước ra khỏi văn phòng, anh vội vã đến chỗ xe của mình ở bãi đậu xe.

  • The chef instructed her to step aside while he prepared the final dish.

    Người đầu bếp yêu cầu cô đứng sang một bên trong khi anh chuẩn bị món ăn cuối cùng.

  • The group struggled to step over the fallen tree that blocked their path.

    Cả nhóm phải vật lộn để bước qua cái cây đổ chắn đường.

  • She stepped into her new apartment for the very first time, feeling both excited and apprehensive.

    Lần đầu tiên cô bước vào căn hộ mới, cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng.

  • The salesman handed him the product and asked him to step this way to complete the transaction.

    Người bán hàng đưa sản phẩm cho anh ta và yêu cầu anh ta bước theo hướng này để hoàn tất giao dịch.

  • The dog learned to step up onto the couch after it was trained with treats.

    Con chó đã học cách bước lên ghế sau khi được huấn luyện bằng đồ ăn.

  • The tourist stepped onto the plane for the first time in his life, feeling a mix of anxiety and anticipation.

    Du khách bước lên máy bay lần đầu tiên trong đời, cảm thấy vừa lo lắng vừa mong đợi.

  • She stepped off the train, relieved to be back in familiar territory.

    Cô bước xuống tàu, nhẹ nhõm khi được trở lại nơi quen thuộc.

  • The hiker stepped onto the hidden path that led him to an unexpected view.

    Người đi bộ đường dài bước vào con đường ẩn dẫn anh ta đến một quang cảnh bất ngờ.