Định nghĩa của từ startlingly

startlinglyadverb

thật đáng kinh ngạc

/ˈstɑːtlɪŋli//ˈstɑːrtlɪŋli/

Từ "startlingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "startle" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*strutiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "strut". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sre-" có nghĩa là "gầm rú, la hét hoặc bùng nổ". Tính từ "startling" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "gây ra chuyển động đột ngột hoặc bất ngờ" hoặc "đột ngột và dữ dội". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nghĩa "bất ngờ gây ngạc nhiên" hoặc "shocking". Dạng trạng từ "startlingly" có thể được hình thành vào thế kỷ 17, với hậu tố "-ly" được thêm vào để chỉ cách thức hoặc mức độ. Ngày nay, "startlingly" được dùng để mô tả điều gì đó gây sốc hoặc ngạc nhiên một cách bất ngờ hoặc không mong đợi.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý

namespace
Ví dụ:
  • The sunset was startlingly beautiful, with hues of orange and pink that seemed to stretch across the sky endlessly.

    Hoàng hôn đẹp đến ngỡ ngàng, với sắc cam và hồng dường như trải dài vô tận trên bầu trời.

  • The doctor delivered the news startlingly bluntly, leaving the patient reeling with shock.

    Bác sĩ thông báo tin tức một cách đột ngột và thẳng thừng, khiến bệnh nhân choáng váng vì sốc.

  • The bolt of lightning that struck the tree outside the window was startlingly close, jolting everyone inside.

    Tia sét đánh vào cái cây bên ngoài cửa sổ ở khoảng cách cực gần, làm mọi người bên trong giật mình.

  • The sudden silence in the room was startlingly deafening, creating a moment of palpable tension.

    Sự im lặng đột ngột trong phòng đến mức điếc tai, tạo nên khoảnh khắc căng thẳng rõ rệt.

  • The sound of footsteps outside the door was startlingly loud, making everyone in the room jump.

    Tiếng bước chân ngoài cửa lớn đến giật mình, khiến mọi người trong phòng đều giật mình.

  • The sudden crash from upstairs was startlingly disruptive, causing everyone to pause their conversations.

    Tiếng động mạnh bất ngờ từ trên lầu gây ra sự gián đoạn đáng kể, khiến mọi người phải dừng cuộc trò chuyện lại.

  • The news article that flashed across the screen was startlingly unsettling, detailing a horrific crime that took place in the neighborhood.

    Bài báo hiện lên trên màn hình thật đáng sợ, kể chi tiết về một tội ác kinh hoàng xảy ra trong khu phố.

  • The scent of fresh flowers wafting through the air was startlingly intoxicating, filling the room with a heady fragrance.

    Mùi hương của những bông hoa tươi thoang thoảng trong không khí vô cùng quyến rũ, lan tỏa khắp căn phòng với một hương thơm nồng nàn.

  • The sight of a wild animal lurking in the bushes was startlingly menacing, causing everyone to move quickly away.

    Cảnh tượng một con vật hoang dã ẩn núp trong bụi cây trông vô cùng đáng sợ, khiến mọi người phải nhanh chóng di chuyển ra xa.

  • The sudden realization that the deadline for a crucial project was tomorrow was startlingly alarming, causing everyone to scramble into action.

    Việc đột nhiên nhận ra rằng thời hạn cho một dự án quan trọng là vào ngày mai thực sự đáng báo động, khiến mọi người phải vội vã hành động.