Định nghĩa của từ start off

start offphrasal verb

bắt đầu

////

Nguồn gốc của cụm từ "start off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "staren of", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khiến bắt đầu". Cụm từ này bao gồm hai phần - "start" và "off". "Start" ban đầu có nghĩa là "bắt đầu" và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stenwan", có nghĩa là "đẩy" hoặc "đẩy mạnh". Theo thời gian, ý nghĩa của "start" đã phát triển để bao gồm ý nghĩa "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". "Off" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "from" hoặc "ra khỏi". Từ đó, nó đã phát triển để ám chỉ cảm giác tách biệt hoặc tách khỏi một điểm hoặc vị trí cụ thể. Khi được sử dụng như một cụm động từ, "start off" vẫn mang ý nghĩa ban đầu là "bắt đầu" hoặc "khởi xướng". Tuy nhiên, hiện tại nó ám chỉ cảm giác bắt đầu từ một vị trí hoặc điểm cụ thể. Ví dụ, nói "Tôi đang bắt đầu tập thể dục tại phòng tập thể dục hôm nay" cho thấy người đó đang bắt đầu thói quen tập thể dục của họ tại phòng tập thể dục chứ không phải ở nơi khác. Tóm lại, cụm từ "start off" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "staren of" và có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu từ một điểm hoặc địa điểm cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stenwan" và từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "ra khỏi" hoặc "từ".

namespace

to begin to move

để bắt đầu di chuyển

Ví dụ:
  • The horse started off at a steady trot.

    Con ngựa bắt đầu chạy nước kiệu đều đặn.

to begin happening; to begin doing something

bắt đầu xảy ra; bắt đầu làm điều gì đó

Ví dụ:
  • The discussion started off mildly enough.

    Cuộc thảo luận bắt đầu khá nhẹ nhàng.

to begin by doing or being something

bắt đầu bằng việc làm hoặc trở thành cái gì đó

Ví dụ:
  • Let's start off with some gentle exercises.

    Chúng ta hãy bắt đầu bằng một số bài tập nhẹ nhàng.

  • We started off by introducing ourselves.

    Chúng tôi bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân.

  • We'll start off by doing some warm-up exercises.

    Chúng ta sẽ bắt đầu bằng một số bài tập khởi động.

  • The leaves start off green but turn red later.

    Lúc đầu lá có màu xanh nhưng sau đó chuyển sang màu đỏ.

  • I started off working quite hard, but it didn't last.

    Tôi bắt đầu bằng việc làm việc khá chăm chỉ, nhưng điều đó không kéo dài được lâu.