Định nghĩa của từ birthright

birthrightnoun

ĐIỀU KHOẢN

/ˈbɜːθraɪt//ˈbɜːrθraɪt/

Từ "birthright" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "byrþ" (sinh ra) và "riht" (quyền). Ban đầu, nó ám chỉ các quyền và đặc quyền hợp pháp mà một người được hưởng nhờ vào việc sinh ra, thường là trong một gia đình, giai cấp hoặc xã hội cụ thể. Các quyền này có thể bao gồm quyền thừa kế tài sản, quyền sở hữu hoặc thậm chí là quyền lực chính trị. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ quyền hoặc đặc quyền vốn có nào mà một người sinh ra đã có, bao gồm những thứ như tự do hoặc bình đẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền lợi dòng nòi

meaningquyền con trưởng

namespace
Ví dụ:
  • She grew up believing that owning a family farm was her birthright, having been raised on the land by her parents and grandparents.

    Bà lớn lên với niềm tin rằng việc sở hữu một trang trại gia đình là quyền bẩm sinh của mình vì được cha mẹ và ông bà nuôi dưỡng trên chính mảnh đất này.

  • After the merger, the company's longtime employees felt as though their birthright had been taken away, as many were laid off in the downsizing process.

    Sau khi sáp nhập, những nhân viên lâu năm của công ty cảm thấy như thể quyền lợi bẩm sinh của họ đã bị tước mất, vì nhiều người đã bị sa thải trong quá trình tinh giản biên chế.

  • The prince's birthright as the rightful heir to the throne was challenged by his younger cousin, leading to a heated legal battle that would ultimately be resolved by the ruling monarch.

    Quyền thừa kế hợp pháp ngai vàng của hoàng tử đã bị người em họ của ông thách thức, dẫn đến một cuộc chiến pháp lý gay gắt mà cuối cùng được giải quyết bởi quốc vương cầm quyền.

  • The traditional hiking trail through the mountains has been a local's birthright for generations, providing access to the wilderness and a connection to nature that is deeply cherished.

    Tuyến đường mòn đi bộ đường dài truyền thống qua những ngọn núi đã là truyền thống của người dân địa phương qua nhiều thế hệ, mang đến lối vào thiên nhiên hoang dã và sự kết nối với thiên nhiên vô cùng trân trọng.

  • The activists argued that clean air and clean water are every person's birthright, and they demanded that the government prioritize environmental protections over business interests.

    Các nhà hoạt động cho rằng không khí sạch và nước sạch là quyền bẩm sinh của mỗi người và họ yêu cầu chính phủ ưu tiên bảo vệ môi trường hơn lợi ích kinh doanh.

  • As the first born, the sibling insisted that they inherently possessed a stronger birthright to the family business than their brothers and sisters, sparking resentment and frustration among the other siblings.

    Là con đầu lòng, người anh chị em này khăng khăng rằng họ có quyền thừa kế doanh nghiệp gia đình mạnh hơn so với các anh chị em khác, gây ra sự phẫn nộ và thất vọng trong những anh chị em khác.

  • In many cultures, it is believed that knowledge and wisdom are a birthright of those who are able to access spiritual or esoteric teachings through meditation or mystical practice.

    Trong nhiều nền văn hóa, người ta tin rằng kiến ​​thức và trí tuệ là quyền bẩm sinh của những người có thể tiếp cận các giáo lý tâm linh hoặc bí truyền thông qua thiền định hoặc thực hành thần bí.

  • The survivors of the natural disaster were grateful to be alive, but they also felt a sense of injustice that their birthright, in this case, basic human dignity, had been so ruthlessly taken away.

    Những người sống sót sau thảm họa thiên nhiên rất biết ơn vì còn sống, nhưng họ cũng cảm thấy bất công khi quyền bẩm sinh của họ, trong trường hợp này là phẩm giá cơ bản của con người, đã bị tước đoạt một cách tàn nhẫn.

  • The parents felt a sense of responsibility to pass their cultural heritage, including traditional cuisine, dances, and crafts, along to their children as part of their birthright as members of their community.

    Các bậc cha mẹ cảm thấy có trách nhiệm truyền lại di sản văn hóa của mình, bao gồm ẩm thực, điệu múa và nghề thủ công truyền thống, cho con cái như một phần quyền bẩm sinh của chúng với tư cách là thành viên trong cộng đồng.

  • In the wake of the economic crash, many working people felt that the privileged elite had used their wealth and influence to take away their birthright, a fair and equitable chance at success through hard work and determination.

    Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều người lao động cảm thấy rằng giới tinh hoa đặc quyền đã sử dụng sự giàu có và ảnh hưởng của họ để tước đi quyền bẩm sinh của họ, một cơ hội công bằng và bình đẳng để thành công thông qua sự chăm chỉ và quyết tâm.