Định nghĩa của từ starlight

starlightnoun

ánh sao

/ˈstɑːlaɪt//ˈstɑːrlaɪt/

Từ "starlight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "star" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stær", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "stiz", có nghĩa là "star". Từ "light" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lēoht", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "leukhtiz", có nghĩa là "light". Kết hợp hai từ "star" và "light", cụm từ "starlight" ban đầu ám chỉ ánh sáng phát ra từ các vì sao, cụ thể là ánh sáng lấp lánh của bầu trời đêm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ ánh sáng theo nghĩa đen phát ra từ các ngôi sao mà còn bao hàm cả ý nghĩa thơ ca và ẩn dụ về vẻ đẹp và sự kỳ diệu của thiên thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "starlight" thường được dùng để mô tả một quang cảnh hoặc bầu không khí lãng mạn, bình dị hoặc kỳ diệu, thường gợi lên cảm giác ngạc nhiên và kính sợ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh sáng sao

examplestarlight night: đêm sáng sao

type tính từ: (starlit)

meaningcó sao, sáng sao

examplestarlight night: đêm sáng sao

namespace
Ví dụ:
  • The night sky shimmered with an ethereal glow as the starlight danced across the landscape.

    Bầu trời đêm lấp lánh với ánh sáng huyền ảo khi ánh sao nhảy múa khắp cảnh vật.

  • The astronomer gazed through the telescope, capturing the faint light of distant stars in his research.

    Nhà thiên văn học nhìn qua kính viễn vọng, thu thập ánh sáng yếu ớt của những ngôi sao xa xôi trong nghiên cứu của mình.

  • The camper huddled beneath a blanket of starlight, her eyes fixed on the twinkling constellations above.

    Người cắm trại co ro dưới tấm chăn đầy ánh sao, mắt cô hướng về những chòm sao lấp lánh phía trên.

  • The sailor depended on the guiding light of starlight to navigate the endless expanse of ocean.

    Người thủy thủ phải dựa vào ánh sáng dẫn đường của các vì sao để định hướng trên đại dương mênh mông.

  • The starlight filtering through the trees provided a soft and tranquil ambiance, making it an ideal spot for quiet contemplation.

    Ánh sao chiếu qua những tán cây tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng và yên tĩnh, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để tĩnh tâm suy ngẫm.

  • The painter captured the stunning beauty of starlight on his canvas, blending the hues of the night sky into a masterful work of art.

    Người họa sĩ đã ghi lại vẻ đẹp tuyệt vời của ánh sao trên bức tranh của mình, pha trộn các sắc thái của bầu trời đêm thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.

  • The starlight sparkled like diamonds on the lake, gently rippling in the breeze.

    Ánh sao lấp lánh như kim cương trên mặt hồ, nhẹ nhàng gợn sóng trong gió.

  • The lonely traveler depended on the starlight to guide her path through the unfamiliar terrain of the wilderness.

    Người lữ hành cô đơn dựa vào ánh sao để soi đường qua địa hình xa lạ của vùng hoang dã.

  • The star-lit night evoked a sense of mystery and magic, as if the entire world was hushed under the spell of the night sky.

    Đêm đầy sao gợi lên cảm giác bí ẩn và kỳ diệu, như thể toàn bộ thế giới đều im lặng dưới sự mê hoặc của bầu trời đêm.

  • The lovers entwined beneath the dazzling aura of starlight, their love like the twinkling speckles in the sky above.

    Đôi tình nhân quấn lấy nhau dưới vầng hào quang rực rỡ của ánh sao, tình yêu của họ như những đốm sáng lấp lánh trên bầu trời phía trên.