Định nghĩa của từ standard error

standard errornoun

lỗi chuẩn

/ˌstændəd ˈerə(r)//ˌstændərd ˈerər/

Thuật ngữ "standard error" trong thống kê dùng để chỉ phép đo lượng biến thiên hoặc độ phân tán của thống kê mẫu, chẳng hạn như giá trị trung bình, xung quanh tham số dân số. Về cơ bản, nó chỉ ra mức độ chính xác của thống kê mẫu ước tính tham số dân số tương ứng. Cụm từ "standard error" được nhà thống kê nổi tiếng Frederick G. Winsor đặt ra vào năm 1922. Winsor chịu ảnh hưởng của Karl Pearson, một nhà thống kê lỗi lạc khác, người đã đặt ra thuật ngữ độ lệch chuẩn để mô tả độ phân tán của phân phối xung quanh giá trị trung bình của nó. Winsor lưu ý rằng khi một mẫu được lấy từ một dân số có quy mô hữu hạn, giá trị trung bình mẫu sẽ không chính xác bằng giá trị trung bình dân số do tính biến thiên ngẫu nhiên. Do đó, ông đề xuất rằng thay vì sử dụng thuật ngữ "độ lệch chuẩn" để mô tả tính biến thiên hoặc độ phân tán của thống kê mẫu, cụm từ "standard error" sẽ phù hợp hơn vì nó đề cập đến độ lệch chuẩn của phân phối mẫu của một thống kê cụ thể, chẳng hạn như giá trị trung bình hoặc tỷ lệ, chứ không phải tính biến thiên của dân số ban đầu. Do đó, thuật ngữ "standard error" cung cấp góc nhìn chính xác và rõ ràng hơn về mức độ biến động trong phân tích thống kê, giúp nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về mức độ tin cậy của kết quả thu được từ mẫu.

namespace
Ví dụ:
  • The standard error of the sample mean was found to be 2.3, indicating a relatively low level of precision in this measurement.

    Sai số chuẩn của giá trị trung bình mẫu được xác định là 2,3, cho thấy mức độ chính xác tương đối thấp trong phép đo này.

  • The standard error of the difference in means between the experimental and control groups was calculated to be 1.6, showing that the difference was statistically significant at the 0.05 level.

    Sai số chuẩn của sự khác biệt về giá trị trung bình giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng được tính là 1,6, cho thấy sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê ở mức 0,05.

  • In order to reduce the standard error of the population proportion estimate, we increased the sample size from 500 to 1,000.

    Để giảm sai số chuẩn của ước tính tỷ lệ dân số, chúng tôi đã tăng quy mô mẫu từ 500 lên 1.000.

  • The standard error of the regression coefficient was found to be 0.25, indicating that the relationship between the independent and dependent variables was not very strong.

    Sai số chuẩn của hệ số hồi quy được tìm thấy là 0,25, cho thấy mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc không thực sự chặt chẽ.

  • The standard error of the logistic regression model was 1.7, indicating that the model had a high level of accuracy in predicting the outcome.

    Sai số chuẩn của mô hình hồi quy logistic là 1,7, cho thấy mô hình có mức độ chính xác cao trong việc dự đoán kết quả.

  • The standard error of the correlation coefficient was calculated to be 0.12, indicating a weak correlation between the variables.

    Sai số chuẩn của hệ số tương quan được tính là 0,12, cho thấy mối tương quan yếu giữa các biến.

  • To improve the reliability of the measurement, we reduced the standard error of measurement by increasing the precision of our instruments and implementing stricter procedures.

    Để cải thiện độ tin cậy của phép đo, chúng tôi đã giảm sai số chuẩn của phép đo bằng cách tăng độ chính xác của thiết bị và thực hiện các quy trình chặt chẽ hơn.

  • In this study, the standard error of the variance was found to be 5.1, indicating a moderately high level of variability in the population.

    Trong nghiên cứu này, sai số chuẩn của phương sai được tìm thấy là 5,1, cho thấy mức độ biến động khá cao trong quần thể.

  • The standard error of the ratio of the two samples was calculated to be 0.20, suggesting that the ratios were significantly different from each other.

    Sai số chuẩn của tỷ lệ giữa hai mẫu được tính là 0,20, cho thấy các tỷ lệ này khác biệt đáng kể với nhau.

  • In order to ensure the accuracy of our sample estimates, we calculated the standard error of the variance estimate and determined that it was sufficiently small for our purposes.

    Để đảm bảo tính chính xác của ước tính mẫu, chúng tôi đã tính toán sai số chuẩn của ước tính phương sai và xác định rằng nó đủ nhỏ cho mục đích của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan