Định nghĩa của từ standard issue

standard issuenoun

vấn đề tiêu chuẩn

/ˌstændəd ˈɪʃuː//ˌstændərd ˈɪʃuː/

Thuật ngữ "standard issue" dùng để chỉ thiết bị hoặc vật tư được cung cấp cho tất cả thành viên của một đơn vị hoặc tổ chức quân đội như một phần trong kho thiết bị hoặc vật tư thông thường của họ. Ý tưởng đằng sau các mặt hàng phát hành tiêu chuẩn là đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều có quyền truy cập vào cùng một loại và chất lượng thiết bị, giảm khả năng chênh lệch hoặc thiếu khả năng tương tác giữa các đơn vị hoặc nhóm khác nhau. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các tổ chức quân sự tìm cách đưa tiêu chuẩn hóa và hiệu quả hơn vào hoạt động của họ. Khái niệm về thiết bị phát hành tiêu chuẩn đã được áp dụng rộng rãi trong Thế chiến thứ nhất, khi nhu cầu tiêu chuẩn hóa vũ khí, đạn dược và quân phục trở nên đặc biệt rõ ràng do bản chất cơ giới hóa quy mô lớn của chiến tranh hiện đại. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "standard issue" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực ngoài quân đội, bao gồm kinh doanh, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, trong đó nó đề cập đến các mặt hàng hoặc quy trình được thiết lập là chuẩn mực hoặc thông lệ tốt nhất cho tất cả các cá nhân hoặc phòng ban.

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers were issued standard issue boots, helmets, and combat uniforms before they were deployed to Afghanistan.

    Những người lính được cấp giày, mũ bảo hiểm và quân phục chiến đấu tiêu chuẩn trước khi được triển khai tới Afghanistan.

  • As a new employee, I received a standard issue laptop, phone, and office keys on my first day of work.

    Là một nhân viên mới, tôi được cấp một máy tính xách tay, điện thoại và chìa khóa văn phòng tiêu chuẩn vào ngày đầu tiên đi làm.

  • The standard issue uniform for firefighters includes protective pants, jacket, and helmet.

    Đồng phục tiêu chuẩn của lính cứu hỏa bao gồm quần bảo hộ, áo khoác và mũ bảo hiểm.

  • Each member of the search and rescue team is equipped with standard issue ropes, carabiners, and climbing harnesses.

    Mỗi thành viên của đội tìm kiếm và cứu hộ đều được trang bị dây thừng, móc khóa và dây an toàn leo núi tiêu chuẩn.

  • In the event of an evacuation, passengers are provided with standard issue life jackets and emergency supplies.

    Trong trường hợp phải sơ tán, hành khách sẽ được cung cấp áo phao tiêu chuẩn và đồ dùng khẩn cấp.

  • Standard issue camping gear includes a tent, sleeping bag, and portable stove.

    Đồ dùng cắm trại tiêu chuẩn bao gồm lều, túi ngủ và bếp di động.

  • Police officers are provided with standard issue handcuffs, pepper spray, and Tasers as part of their equipment.

    Cảnh sát được trang bị còng tay, bình xịt hơi cay và súng điện Taser theo tiêu chuẩn.

  • Standard issue medical supplies in a hospital include gloves, gowns, masks, and goggles.

    Vật tư y tế tiêu chuẩn trong bệnh viện bao gồm găng tay, áo choàng, khẩu trang và kính bảo hộ.

  • Soldiers receive standard issue weapons, such as rifles, grenades, and handguns, during training.

    Binh lính được cấp vũ khí tiêu chuẩn như súng trường, lựu đạn và súng ngắn trong quá trình huấn luyện.

  • In high school, students receive standard issue textbooks, calculators, and notebooks for their classes.

    Ở trường trung học, học sinh được cấp sách giáo khoa, máy tính và vở viết tiêu chuẩn cho các lớp học của mình.

Từ, cụm từ liên quan