Định nghĩa của từ standard lamp

standard lampnoun

đèn chuẩn

/ˈstændəd læmp//ˈstændərd læmp/

Thuật ngữ "standard lamp" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do phong trào tiêu chuẩn hóa xuất hiện trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Phong trào này nhằm mục đích thiết lập các thông lệ sản xuất thống nhất và cải thiện chất lượng cũng như tính nhất quán của hàng hóa được sản xuất. Trong trường hợp chiếu sáng, đèn tiêu chuẩn được thiết kế để tuân thủ các kích thước và thông số kỹ thuật cụ thể, cho phép thay thế các bộ phận dễ dàng hơn và bảo trì dễ dàng hơn. Những chiếc đèn này trái ngược với các thiết bị chiếu sáng truyền thống, được làm theo yêu cầu, có nhiều kích thước, hình dạng và công suất khác nhau, khiến việc thay thế đèn hoặc tìm phụ tùng thay thế trở nên khó khăn. Thuật ngữ "standard" cũng gợi lên cảm giác về độ tin cậy và an toàn, vì đèn tiêu chuẩn thường tuân thủ các hướng dẫn an toàn nghiêm ngặt hơn và sử dụng các loại bóng đèn tiêu chuẩn, giúp giảm nguy cơ quá nhiệt hoặc nguy cơ điện. Thuật ngữ này giúp phân biệt những chiếc đèn này với các thiết bị chiếu sáng trang trí hoặc chuyên dụng, thường không được tiêu chuẩn hóa. Khi công nghệ chiếu sáng tiếp tục phát triển, đèn tiêu chuẩn đã bao gồm nhiều kiểu dáng khác nhau, từ đèn bàn và đèn sàn đến đèn treo tường, mỗi loại có chức năng và kiểu dáng cụ thể cho các bối cảnh khác nhau. Ngày nay, đèn tiêu chuẩn vẫn là lựa chọn chủ đạo trong nhà ở và không gian thương mại, mang đến giải pháp chiếu sáng thiết thực và thẩm mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The bedroom was beautifully decorated with a standard lamp on either side of the bed, providing the perfect ambiance for a restful night's sleep.

    Phòng ngủ được trang trí đẹp mắt với đèn tiêu chuẩn ở hai bên giường, mang đến bầu không khí hoàn hảo cho một đêm ngủ ngon.

  • The floor lamp in the living room was replaced with a standard lamp to create a cozier and more intimate atmosphere for game nights with friends.

    Đèn sàn trong phòng khách được thay thế bằng đèn tiêu chuẩn để tạo ra bầu không khí ấm cúng và thân mật hơn cho những buổi tối chơi game cùng bạn bè.

  • The reading nook in the library was equipped with a sleek standard lamp that cast a warm, diffused light over the pages of a beloved book.

    Góc đọc sách trong thư viện được trang bị một chiếc đèn tiêu chuẩn bóng bẩy, tỏa ra ánh sáng ấm áp, khuếch tán trên các trang sách yêu thích.

  • The study was illuminated by a pair of classic wooden standard lamps, their dimmable bulbs fine-tuned for optimal task lighting.

    Phòng học được chiếu sáng bằng một cặp đèn gỗ tiêu chuẩn cổ điển, bóng đèn có thể điều chỉnh độ sáng được tinh chỉnh để cung cấp ánh sáng làm việc tối ưu.

  • The minimalist office space was outfitted with modern standard lamps that swiveled and swung to direct light where it was needed most.

    Không gian văn phòng tối giản được trang bị đèn tiêu chuẩn hiện đại có thể xoay và đung đưa để hướng ánh sáng đến nơi cần thiết nhất.

  • The hallway was brightened by several standard lamps, each one stylishly trimmed in a different bold hue, ensuring a visually engaging passage from room to room.

    Hành lang được chiếu sáng bằng nhiều đèn tiêu chuẩn, mỗi đèn được trang trí theo phong cách riêng với một màu sắc đậm khác nhau, đảm bảo lối đi từ phòng này sang phòng khác hấp dẫn về mặt thị giác.

  • The treehouse fort cum study was fitted with an adorable miniature standard lamp, perfect for late-night research by the moonlight.

    Ngôi nhà trên cây kiêm phòng học được trang bị một chiếc đèn tiêu chuẩn thu nhỏ đáng yêu, hoàn hảo cho việc nghiên cứu vào đêm khuya dưới ánh trăng.

  • The vintage-inspired standard lamp in the elegant dining room gleamed as the evening candles flickered, casting intricate shadows across the textured wallpaper.

    Chiếc đèn tiêu chuẩn lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển trong phòng ăn thanh lịch sáng lên khi những ngọn nến buổi tối nhấp nháy, tạo nên những cái bóng phức tạp trên giấy dán tường có họa tiết.

  • The spare room, now repurposed as a yoga studio, was flanked by standard lamps with adjustable necks, allowing practitioners to move fluidly in and out of the light.

    Phòng trống, hiện được sử dụng lại làm phòng tập yoga, được trang bị đèn tiêu chuẩn có cổ có thể điều chỉnh, cho phép người tập di chuyển dễ dàng ra vào vùng sáng.

  • The off-kilter artist's studio was illuminated by an odd assortment of standard lamps, each one unique and personal, highlighting the diverse array of creative tools and surfaces strewn about.

    Xưởng làm việc của nghệ sĩ kỳ quặc này được chiếu sáng bằng một loạt đèn tiêu chuẩn kỳ lạ, mỗi chiếc đều độc đáo và mang dấu ấn cá nhân, làm nổi bật nhiều công cụ sáng tạo và bề mặt đa dạng nằm rải rác khắp nơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches