- She criticizes her boyfriend for staying out late, but she never shares where she goes when she's out with her girlfriends. This is a clear double standard.
Cô ấy chỉ trích bạn trai mình vì đi chơi về muộn, nhưng cô ấy không bao giờ chia sẻ nơi cô ấy đi khi đi chơi với bạn gái. Đây rõ ràng là một tiêu chuẩn kép.
- The company expects its female employees to wear conservative clothing, but allows its male employees to wear more relaxed attire. This is a double standard in the dress code.
Công ty mong muốn nhân viên nữ mặc trang phục bảo thủ, nhưng cho phép nhân viên nam mặc trang phục thoải mái hơn. Đây là tiêu chuẩn kép trong quy định về trang phục.
- Many people believe that it's acceptable for women to wear revealing clothing, but men are criticized for doing the same. This is a common double standard in fashion.
Nhiều người tin rằng phụ nữ mặc trang phục hở hang là điều chấp nhận được, nhưng đàn ông lại bị chỉ trích vì làm như vậy. Đây là tiêu chuẩn kép phổ biến trong thời trang.
- The boss scolds his employees for coming to work late, but frequently arrives five or ten minutes after the start of the workday himself. This is a double standard in leadership.
Ông chủ mắng nhân viên vì đi làm muộn, nhưng thường đến muộn năm hoặc mười phút sau khi ngày làm việc bắt đầu. Đây là tiêu chuẩn kép trong lãnh đạo.
- The mayor prides himself on being tough on crime, but turns a blind eye to the corrupt dealings of his political allies. This is a double standard in politics.
Thị trưởng tự hào về việc cứng rắn với tội phạm, nhưng lại nhắm mắt làm ngơ trước những giao dịch tham nhũng của các đồng minh chính trị của mình. Đây là tiêu chuẩn kép trong chính trị.
- The manager faults his salespeople for not meeting their quotas, but never provides them with the resources or training they need to succeed. This is a double standard in management.
Người quản lý chỉ trích nhân viên bán hàng vì không đạt chỉ tiêu, nhưng không bao giờ cung cấp cho họ các nguồn lực hoặc đào tạo cần thiết để thành công. Đây là tiêu chuẩn kép trong quản lý.
- The father expects his children to clean their rooms without complaint, but never lifts a finger to help them. This is a double standard in parenting.
Người cha mong đợi con mình dọn phòng mà không phàn nàn, nhưng không bao giờ động tay giúp chúng. Đây là tiêu chuẩn kép trong việc nuôi dạy con cái.
- The teachers criticize the students for not studying enough, but fail to provide them with challenging assignments or extra help when needed. This is a double standard in education.
Giáo viên chỉ trích học sinh vì không học đủ, nhưng không cung cấp cho các em những bài tập khó hoặc trợ giúp thêm khi cần. Đây là tiêu chuẩn kép trong giáo dục.
- The editor demands perfection from her writers, yet makes careless mistakes in her own writing. This is a double standard in publishing.
Biên tập viên yêu cầu sự hoàn hảo từ các tác giả của mình, nhưng lại mắc lỗi bất cẩn trong bài viết của mình. Đây là tiêu chuẩn kép trong xuất bản.
- Many people judge others harshly for their flaws, but ignore their own shortcomings. This is a common double standard in human nature.
Nhiều người phán xét người khác một cách khắc nghiệt vì khuyết điểm của họ, nhưng lại bỏ qua khuyết điểm của chính mình. Đây là tiêu chuẩn kép phổ biến trong bản chất con người.