Định nghĩa của từ stand in

stand inphrasal verb

đứng trong

////

Cụm từ "stand in" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc thay thế tạm thời một ai đó trong một vai trò hoặc hoạt động cụ thể. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 trong thế giới sân khấu. Trước đây, khi một diễn viên chính thức không thể biểu diễn trong một vở kịch, một diễn viên thay thế sẽ được gọi đến để đóng vai diễn của diễn viên đó khi diễn viên đó vắng mặt. Thuật ngữ ban đầu được sử dụng để mô tả hoạt động này là "diễn viên đóng thế". Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ người nào thay thế cho người khác tạm thời. Khi việc sử dụng "understudy" ngày càng phổ biến, một thuật ngữ thay thế ngắn hơn đã xuất hiện trong cộng đồng sân khấu: "stand in." Thuật ngữ này xuất phát từ thực tế là một diễn viên đóng thế sẽ "stand in" thay cho diễn viên chính thức trong các buổi tập hoặc buổi tổng duyệt để giúp các diễn viên và đoàn làm phim còn lại làm quen với các chuyển động và động tác chặn trên sân khấu của họ. Thuật ngữ đóng thế cho diễn viên đóng thế được công nhận là thuật ngữ phù hợp hơn cho mọi tình huống mà một người nào đó thay thế cho một người khác trong thời gian ngắn. Ngày nay, thuật ngữ "stand in" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài sân khấu, chẳng hạn như trong kinh doanh, thể thao và sản xuất giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The man stood tall and confident in front of the crowd.

    Người đàn ông đứng thẳng và tự tin trước đám đông.

  • The clock stood on the wall, ticking away the seconds.

    Chiếc đồng hồ đứng trên tường, tích tắc từng giây.

  • The dog stood curious as it sniffed at a strange object on the ground.

    Con chó tò mò đứng đó ngửi một vật lạ trên mặt đất.

  • The statues stood like warriors, guarding the entrance to the museum.

    Những bức tượng đứng đó như những chiến binh, canh gác lối vào bảo tàng.

  • After a long day at work, the singer stood in front of the audience, ready to perform.

    Sau một ngày dài làm việc, nữ ca sĩ đứng trước khán giả, sẵn sàng biểu diễn.

  • The oak tree stood draped in snow, a winter wonderland in itself.

    Cây sồi phủ đầy tuyết, trông giống như một xứ sở thần tiên mùa đông.

  • The tall building stood dominantly in the skyline, a symbol of progress and growth.

    Tòa nhà cao tầng sừng sững trên đường chân trời, biểu tượng của sự tiến bộ và tăng trưởng.

  • The artist stood mesmerized by the beauty of the sunset, reaching for his sketches.

    Người nghệ sĩ đứng đó như bị thôi miên bởi vẻ đẹp của hoàng hôn, với tay lấy những bản phác thảo của mình.

  • The car stood motionless at the red light, waiting for the signal to change.

    Chiếc xe đứng im tại đèn đỏ, chờ tín hiệu đèn đổi hướng.

  • The rock stood solid and unyielding, remembering the secrets of the ages.

    Tảng đá đứng vững và không hề lay chuyển, ghi nhớ những bí mật của nhiều thời đại.