Định nghĩa của từ measuring spoon

measuring spoonnoun

thìa đong

/ˈmeʒərɪŋ spuːn//ˈmeʒərɪŋ spuːn/

Thuật ngữ "measuring spoon" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) xuất bản một loạt hướng dẫn có tên là "Khẩu phần ăn được đề xuất" dành cho trẻ mới biết đi. Là một phần của chương trình này, các hướng dẫn bao gồm danh sách các khẩu phần ăn được đề xuất cho các nhóm tuổi khác nhau và để giúp các gia đình đong chính xác các khẩu phần này, USDA khuyến nghị sử dụng thìa kim loại nhỏ có tên là "measuring spoons." Thuật ngữ "measuring spoon" trở nên phổ biến vào những năm 1930 khi các công ty thực phẩm bắt đầu tiếp thị những chiếc thìa này cho người tiêu dùng. Những chiếc thìa đong sản xuất đầu tiên được bán bởi Công ty Baker's Pride Brass Ware, công ty này tuyên bố rằng thìa đong của họ rất chính xác và chuẩn xác. Ngay sau đó, các công ty khác cũng làm theo và thìa đong trở thành vật dụng gia đình thiết yếu, cho phép mọi người đong chính xác lượng nguyên liệu để nướng, nấu ăn và các hoạt động liên quan đến thực phẩm khác. Ngày nay, thìa đong có nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm thép không gỉ, nhựa và thủy tinh, và là một tính năng phổ biến trong hầu hết các dòng sản phẩm của nhà sản xuất đồ dùng nhà bếp. Chúng cũng có sẵn trong các bộ khác nhau, chẳng hạn như một bộ bốn thìa (thìa cà phê, thìa canh, 1/2 thìa canh và 1/4 thìa canh), sáu thìa (từ thìa cà phê đến cốc đầy) và thậm chí cả thìa đong kỹ thuật số hiển thị lượng nguyên liệu chính xác theo gam hoặc mililít. Về bản chất, nguồn gốc của từ "measuring spoon" nói lên tầm quan trọng của độ chính xác và độ chính xác trong nấu ăn và nướng bánh. Đó là minh chứng cho việc các công cụ phù hợp có thể tạo nên sự khác biệt trong việc đạt được kết quả mong muốn trong mọi công thức.

namespace
Ví dụ:
  • I used a measuring spoon to add exactly 1/4 cup of sugar to the recipe.

    Tôi dùng thìa đong để thêm chính xác 1/4 cốc đường vào công thức.

  • To ensure that the cake batter came out perfectly, I carefully measured out 2 tablespoons of baking powder with a measuring spoon.

    Để đảm bảo hỗn hợp bột bánh thành phẩm hoàn hảo, tôi cẩn thận đong 2 thìa bột nở bằng thìa đong.

  • Before cooking the pasta, I measured out the exact amount of salt required with a measuring spoon.

    Trước khi nấu mì ống, tôi dùng thìa đong để đo lượng muối chính xác cần thiết.

  • I needed to add 3 teaspoons of vanilla extract to the mixture, and a measuring spoon helped me get the exact measurement.

    Tôi cần thêm 3 thìa chiết xuất vani vào hỗn hợp và một chiếc thìa đong giúp tôi có được lượng chính xác.

  • The recipe called for 1/2 cup of olive oil, which I accurately poured out with the aid of a measuring spoon.

    Công thức này yêu cầu 1/2 cốc dầu ô liu, tôi đã đổ ra một cách chính xác bằng thìa đong.

  • To add precisely 1 tablespoon of salt to the soup, I used a measuring spoon instead of just guessing.

    Để thêm chính xác 1 thìa muối vào súp, tôi đã dùng thìa đong thay vì chỉ ước lượng.

  • The recipe required 1 and 1/2 cups of milk, and I made sure to measure out the exact amount using a measuring spoon to avoid overpouring.

    Công thức này yêu cầu 1 cốc rưỡi sữa và tôi đảm bảo đong lượng chính xác bằng thìa đong để tránh đổ quá nhiều.

  • To be sure that I achieved the right consistency, I carefully measured out 3/4 cup of flour using my trusty measuring spoon.

    Để đảm bảo đạt được độ đặc phù hợp, tôi cẩn thận đong 3/4 cốc bột mì bằng chiếc thìa đong đáng tin cậy của mình.

  • I used a measuring spoon to add precisely 2 grams of yeast to the dough mixture.

    Tôi dùng thìa đong để thêm chính xác 2 gam men vào hỗn hợp bột.

  • To ensure that I added the right amount of baking soda, I measured it out with a measuring spoon before adding it to the batter.

    Để đảm bảo thêm đúng lượng baking soda, tôi đong bằng thìa đong trước khi thêm vào bột.

Từ, cụm từ liên quan