Định nghĩa của từ spoonful

spoonfulnoun

thìa

/ˈspuːnfʊl//ˈspuːnfʊl/

Từ "spoonful" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "spōn" (có nghĩa là "spoon") và "full". Đây là sự kết hợp đơn giản và dễ hiểu phản ánh nghĩa đen: một "thìa đầy" thứ gì đó. Việc sử dụng "full" làm hậu tố để biểu thị một phép đo đầy cũng được thấy trong các từ khác như "cupful" và "handful". Những từ này nhấn mạnh vào số lượng được đo, khiến "spoonful" trở thành một thuật ngữ mô tả và thực tế cho một thể tích cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthìa (đầy)

namespace
Ví dụ:
  • She added a spoonful of butter to the pan before sautéing the vegetables.

    Cô ấy thêm một thìa bơ vào chảo trước khi xào rau.

  • The recipe called for a spoonful of flour to thicken the sauce.

    Công thức này yêu cầu một thìa bột mì để làm đặc nước sốt.

  • He took a spoonful of the hot soup and sipped it slowly.

    Anh ta lấy một thìa súp nóng và nhấp một ngụm từ.

  • She stirred in a spoonful of honey to sweeten the fruit cocktail.

    Cô khuấy thêm một thìa mật ong để làm ngọt ly cocktail trái cây.

  • The child eagerly scooped a spoonful of mushed bananas into his mouth.

    Đứa trẻ háo hức xúc một thìa chuối nghiền vào miệng.

  • I put a spoonful of peanut butter on the toast and spread it evenly.

    Tôi cho một thìa bơ đậu phộng lên bánh mì nướng và dàn đều.

  • He generously poured a spoonful of oil into the wok before adding the ingredients.

    Anh ấy hào phóng đổ một thìa dầu vào chảo trước khi cho các nguyên liệu vào.

  • She sprinkled a spoonful of grated cheese on top of the lasagna.

    Cô rắc một thìa phô mai bào lên trên món lasagna.

  • He added a spoonful of milk to the pan before making the gravy.

    Anh ấy thêm một thìa sữa vào chảo trước khi làm nước sốt.

  • She spooned a dollop of whipped cream on top of the pie before serving.

    Cô ấy múc một thìa kem tươi lên trên bánh trước khi thưởng thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches