Định nghĩa của từ tablespoon

tablespoonnoun

muỗng canh

/ˈteɪblspuːn//ˈteɪblspuːn/

Từ "tablespoon" là một phát minh tương đối mới. Trong khi thìa đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, thuật ngữ "tablespoon" xuất hiện vào thế kỷ 18, có thể bắt nguồn từ việc sử dụng thìa lớn, cỡ bàn để phục vụ thức ăn trong bối cảnh cộng đồng. Trước đó, đã có các đơn vị đo lường tương tự, chẳng hạn như "spoonful" hoặc "thìa tráng miệng", nhưng "tablespoon" xuất hiện như một thuật ngữ chuẩn cho một thể tích chất lỏng cụ thể.

namespace

a large spoon, used especially for serving food

một cái thìa lớn, đặc biệt dùng để phục vụ thức ăn

Ví dụ:
  • Add a tablespoon of olive oil to the pan before sautéing the vegetables.

    Thêm một thìa dầu ô liu vào chảo trước khi xào rau.

  • Stir the flour and salt into the boiling water, using a tablespoon to measure accurately.

    Khuấy bột mì và muối vào nước sôi, dùng thìa canh để đong chính xác.

  • Use a tablespoon to scoop the peanut butter off the bottom of the jar and into the oatmeal.

    Dùng thìa để múc bơ đậu phộng từ đáy lọ vào yến mạch.

  • Mix the dressing together by combining mayonnaise, vinegar, sugar, and Dijon mustard in a tablespoon.

    Trộn đều nước sốt bằng cách trộn mayonnaise, giấm, đường và mù tạt Dijon trong một thìa canh.

  • Pour the pie filling into the prepared crust, using a tablespoon to measure out each scoop.

    Đổ nhân bánh vào vỏ bánh đã chuẩn bị, dùng thìa canh để đong từng muỗng.

the amount a tablespoon can hold

số lượng một muỗng canh có thể chứa

Ví dụ:
  • Add two tablespoons of water.

    Thêm hai muỗng canh nước.