Định nghĩa của từ teaspoon

teaspoonnoun

thìa cà phê

/ˈtiːspuːn//ˈtiːspuːn/

Từ "teaspoon" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi việc uống trà trở nên phổ biến ở Anh. Ban đầu, mọi người sử dụng thìa có nhiều kích cỡ khác nhau để pha trà. Thuật ngữ "teaspoon" xuất hiện để phân biệt những chiếc thìa này với những chiếc thìa phục vụ lớn hơn. Nó kết hợp các từ "tea" và "thìa", làm nổi bật mục đích cụ thể của nó. "teaspoon" là một đơn vị đo lường có thể xuất phát từ kích thước tiêu chuẩn của thìa cà phê được sử dụng trong pha trà, mặc dù nguồn gốc chính xác của phép đo này vẫn chưa rõ ràng.

namespace

a small spoon for putting sugar into tea and other drinks

một chiếc thìa nhỏ để pha đường vào trà và đồ uống khác

Ví dụ:
  • Add a teaspoon of cinnamon to the oatmeal for some extra flavor.

    Thêm một thìa quế vào yến mạch để tăng thêm hương vị.

  • Stir a teaspoon of vanilla extract into the batter before baking the cookies.

    Khuấy một thìa chiết xuất vani vào bột trước khi nướng bánh quy.

  • Sprinkle a teaspoon of nutmeg over the soup for a warm, cozy taste.

    Rắc một thìa hạt nhục đậu khấu lên súp để có hương vị ấm áp, dễ chịu.

  • Use a teaspoon to measure out the garlic for the pasta sauce.

    Dùng thìa cà phê để đong tỏi để làm nước sốt mì ống.

  • A teaspoon of ginger adds a spicy kick to the chai tea.

    Một thìa gừng sẽ tăng thêm vị cay cho trà chai.

the amount a teaspoon can hold

số lượng một muỗng cà phê có thể chứa

Ví dụ:
  • Add two teaspoons of salt.

    Thêm hai muỗng cà phê muối.

  • a teaspoonful of sugar

    một thìa đường