Định nghĩa của từ dessertspoon

dessertspoonnoun

thìa tráng miệng

/dɪˈzɜːtspuːn//dɪˈzɜːrtspuːn/

Từ "dessertspoon" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp giữa "dessert" và "thìa", phản ánh chức năng cụ thể của nó trong việc phục vụ các món ngọt. Trước đó, những chiếc thìa nhỏ hơn thường được gọi là "teaspoons" hoặc "thìa cà phê", nhưng khi món tráng miệng trở nên phổ biến, cần có một tên gọi riêng cho dụng cụ này. Thuật ngữ "dessertspoon" đã được chuẩn hóa vào cuối những năm 1800, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của món tráng miệng như một trải nghiệm ẩm thực riêng biệt.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthìa ăn tráng miệng

namespace

a spoon of medium size

một cái thìa cỡ vừa

Ví dụ:
  • I measured out exactly three dessertspoons of peanut butter to add to the oatmeal mixture.

    Tôi đong chính xác ba thìa bơ đậu phộng để thêm vào hỗn hợp yến mạch.

  • The recipe calls for two dessertspoons of sugar to be mixed with the flour.

    Công thức này yêu cầu phải trộn hai thìa đường vào bột mì.

  • I used a dessertspoon to scoop the yogurt into small bowls for breakfast.

    Tôi dùng thìa tráng miệng để múc sữa chua vào bát nhỏ để ăn sáng.

  • The cake batter required four dessertspoons of vegetable oil to be added gradually.

    Bột bánh cần thêm bốn thìa dầu thực vật vào từ.

  • She ladled out a serving of fruit compote using three dessertspoons.

    Cô ấy dùng ba thìa cà phê để múc một phần mứt hoa quả.

the amount a dessertspoon can hold

số lượng một thìa tráng miệng có thể chứa được