Định nghĩa của từ collateral damage

collateral damagenoun

thiệt hại tài sản thế chấp

/kəˌlætərəl ˈdæmɪdʒ//kəˌlætərəl ˈdæmɪdʒ/

Thuật ngữ "collateral damage" lần đầu tiên xuất hiện trong Chiến tranh Việt Nam vào những năm 1960, khi nó được sử dụng để mô tả tác hại không mong muốn gây ra cho dân thường và các mục tiêu phi quân sự trong các hoạt động quân sự. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc sử dụng từ "collateral" trong bối cảnh pháp lý và tài chính, có nghĩa là thứ gì đó là thứ yếu hoặc ngẫu nhiên đối với mục tiêu hoặc giao dịch chính. Trong các hoạt động quân sự, thiệt hại phụ đề cập đến thương vong không mong muốn của các mục tiêu dân sự và phi chiến đấu do sử dụng vũ khí và chiến thuật quân sự nhằm đạt được mục tiêu chiến lược. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các báo cáo chính thức của quân đội và chính phủ để mô tả các sự cố trong đó dân thường và các mục tiêu phi chiến đấu như cơ sở hạ tầng và tài nguyên vô tình bị nhắm mục tiêu hoặc bị ảnh hưởng bởi các cuộc không kích quân sự. Việc sử dụng "collateral damage" như một cách nói giảm nói tránh cho thương vong của dân thường đã bị chỉ trích vì hạ thấp mức độ nghiêm trọng và quy mô của tác hại như vậy và duy trì hình ảnh sai lệch về các hoạt động quân sự là không có rủi ro và hậu quả không mong muốn. Một số người cho rằng việc sử dụng thuật ngữ này sẽ duy trì vòng luẩn quẩn của bạo lực và quân sự hóa, tạo ra cảm giác xa cách và vô cảm trước nguy cơ gây hại cho dân thường, đồng thời hợp pháp hóa việc sử dụng vũ lực không cân xứng đối với dân thường.

namespace
Ví dụ:
  • The bombing mission resulted in collateral damage to nearby buildings and civilians.

    Nhiệm vụ ném bom đã gây ra thiệt hại cho các tòa nhà và dân thường gần đó.

  • The use of military force in the region has led to regrettable instances of collateral damage.

    Việc sử dụng vũ lực quân sự trong khu vực đã dẫn đến những trường hợp thiệt hại đáng tiếc.

  • Collateral damage was unfortunately unavoidable during the air strike against the enemy base.

    Thật không may là không thể tránh khỏi thiệt hại ngoài ý muốn trong cuộc không kích vào căn cứ của địch.

  • The military operation caused significant collateral damage to the local infrastructure and economy.

    Hoạt động quân sự này đã gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng và nền kinh tế địa phương.

  • The soldiers were caught off guard by unexpected collateral damage as they advanced through enemy territory.

    Những người lính đã bị bất ngờ bởi thiệt hại ngoài mong đợi khi họ tiến qua lãnh thổ của kẻ thù.

  • Despite careful planning, there was still a considerable amount of collateral damage inflicted on the surrounding areas.

    Mặc dù đã có kế hoạch cẩn thận, vẫn có một lượng đáng kể thiệt hại tài sản xảy ra ở các khu vực xung quanh.

  • The soldiers regretted the collateral damage caused to innocent civilians, and made efforts to provide aid and compensation.

    Những người lính lấy làm tiếc về thiệt hại gây ra cho thường dân vô tội và đã nỗ lực cung cấp viện trợ và bồi thường.

  • The military acknowledged that collateral damage had been excessive in some instances, and launched an investigation into those incidents.

    Quân đội thừa nhận rằng thiệt hại tài sản là quá lớn trong một số trường hợp và đã mở cuộc điều tra về những sự cố đó.

  • The fighter pilot expressed sincere regret for the collateral damage caused during the air battle.

    Phi công chiến đấu đã bày tỏ sự hối tiếc chân thành về thiệt hại ngoài mong muốn gây ra trong trận không chiến.

  • Collateral damage is an unfortunate but unavoidable byproduct of war, and we must do everything possible to minimize it.

    Thiệt hại ngoài mong muốn là hậu quả đáng tiếc nhưng không thể tránh khỏi của chiến tranh, và chúng ta phải làm mọi cách có thể để giảm thiểu thiệt hại này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches