Định nghĩa của từ geodesic

geodesicadjective

trắc địa

/ˌdʒiːəʊˈdesɪk//ˌdʒiːəʊˈdesɪk/

Từ "geodesic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ge" có nghĩa là "earth" và "ides" có nghĩa là "dividing". Thuật ngữ này được nhà toán học và địa lý người Pháp Pierre Louis Maupertuis đặt ra lần đầu tiên vào thế kỷ 18. Maupertuis, người cũng là chủ tịch của Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia, đã sử dụng thuật ngữ "geodésique" để mô tả đường đi ngắn nhất giữa hai điểm trên bề mặt trái đất. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi Carl Friedrich Gauss, một nhà toán học người Đức, định nghĩa lại nó vào đầu thế kỷ 19 là một đường cong nối hai điểm trên một bề mặt cong với khoảng cách ngắn nhất có thể. Ngày nay, thuật ngữ "geodesic" được sử dụng rộng rãi trong toán học, vật lý và kỹ thuật để mô tả không chỉ các đường cong trên bề mặt trái đất mà còn trên các bề mặt cong khác. Đây là khái niệm cơ bản trong nghiên cứu hình học, tôpô và lý thuyết đồ thị.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(thuộc) đo đạc

typeDefault

meaningtrắc địa || đường trắc địa

meaningconformally g. (hình học) trắc địa bảo giác

meaningminimal g. đường trắc địa cực tiểu

namespace
Ví dụ:
  • The geodesic dome, made of hexagonal shapes, provides a unique and efficient design for sustainable housing.

    Mái vòm địa cầu được tạo thành từ các hình lục giác, mang đến thiết kế độc đáo và hiệu quả cho nhà ở bền vững.

  • The geodesic structure of the planetarium creates an immersive environment for stargazing and astronomy education.

    Cấu trúc trắc địa của cung thiên văn tạo ra một môi trường đắm chìm để ngắm sao và giáo dục thiên văn học.

  • The geodesic principles of the space station's design make it strong enough to withstand the harsh conditions of space.

    Các nguyên lý trắc địa trong thiết kế trạm vũ trụ giúp nó đủ vững chắc để chịu được những điều kiện khắc nghiệt của không gian.

  • The geodesic neighborhood's layout, centered around a circular hub, promotes community connections and reduces foot traffic.

    Bố cục của khu phố theo hình địa cầu, tập trung xung quanh một trung tâm hình tròn, thúc đẩy kết nối cộng đồng và giảm lưu lượng đi bộ.

  • The geodesic design of the playground creates a dynamic and interactive play environment for children.

    Thiết kế hình cầu của sân chơi tạo ra một môi trường vui chơi năng động và tương tác cho trẻ em.

  • The geodesic roof extends over the entrance, shielding visitors from rainy weather while providing dramatic lighting effects.

    Mái vòm hình cầu trải dài trên lối vào, che chắn du khách khỏi thời tiết mưa đồng thời tạo ra hiệu ứng ánh sáng ấn tượng.

  • The geodesic tunnels built for underground storage offer an efficient and cost-effective solution for storing large amounts of goods.

    Đường hầm trắc địa được xây dựng để lưu trữ dưới lòng đất mang đến giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho việc lưu trữ lượng hàng hóa lớn.

  • The geodesic lights hanging from the roof of the restaurant create a visually stunning and unique ambiance.

    Những ánh đèn hình cầu treo trên mái nhà hàng tạo nên bầu không khí độc đáo và ấn tượng.

  • The geodesic biomes in the scientific research facility provide a controlled and realistic environment for studying various ecological systems.

    Các quần xã sinh vật trắc địa trong cơ sở nghiên cứu khoa học cung cấp một môi trường được kiểm soát và thực tế để nghiên cứu nhiều hệ sinh thái khác nhau.

  • The geodesic structure of the yoga studio allows for a spacious and immersive experience for yoga enthusiasts.

    Cấu trúc hình cầu của phòng tập yoga mang đến trải nghiệm rộng rãi và sâu sắc cho những người đam mê yoga.

Từ, cụm từ liên quan