Định nghĩa của từ speculatively

speculativelyadverb

suy đoán

/ˈspekjələtɪvli//ˈspekjələtɪvli/

Từ "speculatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "speculare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "speculate", có nghĩa là "nhìn hoặc xem xét kỹ lưỡng" hoặc "hình thành ý kiến ​​hoặc giả thuyết". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "speculare" đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "speculatif", ám chỉ cách tiếp cận mang tính suy đoán hoặc lý thuyết để hiểu hoặc giải thích một điều gì đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "speculatively," có nghĩa là "theo cách suy đoán hoặc dựa trên lý thuyết" hoặc "như một vấn đề suy đoán hoặc giả thuyết". Ngày nay, từ "speculatively" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc khoa học để mô tả phương pháp lập luận hoặc tìm hiểu dựa trên các giả định lý thuyết hoặc kịch bản giả định thay vì bằng chứng thực nghiệm.

namespace

in a way that is based on guessing or on opinions that have been formed without knowing all the facts

theo cách dựa trên sự phỏng đoán hoặc dựa trên các ý kiến ​​đã hình thành mà không biết tất cả các sự kiện

Ví dụ:
  • We do not know the answer to this question, and it can only be answered speculatively.

    Chúng ta không biết câu trả lời cho câu hỏi này và chỉ có thể trả lời bằng suy đoán.

in a way that shows that you are trying to guess something

theo cách cho thấy bạn đang cố đoán điều gì đó

Ví dụ:
  • She paused and looked speculatively at Angelo.

    Cô dừng lại và nhìn Angelo với vẻ suy đoán.

in the hope of making a profit while involving the risk of losing money

với hy vọng kiếm được lợi nhuận trong khi phải chịu rủi ro mất tiền

Ví dụ:
  • The amount of office space being built speculatively is likely to decrease as economic growth slows.

    Lượng không gian văn phòng được xây dựng theo kiểu đầu cơ có khả năng sẽ giảm khi tăng trưởng kinh tế chậm lại.