Định nghĩa của từ specifiable

specifiableadjective

có thể xác định được

/ˈspesɪfaɪəbl//ˈspesɪfaɪəbl/

Từ "specifiable" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "specere", có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "nhìn thấy", và hậu tố "-ible", tạo thành một tính từ chỉ khả năng hoặc năng lực. Trong tiếng Anh, từ "specifiable" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu được sử dụng theo nghĩa "có khả năng được chỉ định" hoặc "có thể định nghĩa". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ một thứ gì đó có thể được định nghĩa hoặc mô tả chính xác. Ngày nay, "specifiable" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, triết học và khoa học máy tính, để mô tả một khái niệm, thực thể hoặc hiện tượng có thể được xác định hoặc mô tả rõ ràng và chính xác. Đặc biệt, trong lý thuyết loại và logic hình thức, "specifiable" ám chỉ một loại hoặc khái niệm có thể được chỉ định hoặc định nghĩa thông qua một tập hợp các quy tắc, cho phép xác định rõ ràng và không mơ hồ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ

namespace
Ví dụ:
  • The requirements for the job position are specifiable in a job description provided by the company.

    Các yêu cầu cho vị trí công việc được nêu rõ trong bản mô tả công việc do công ty cung cấp.

  • Customers can customize the product to their specific needs and preferences, as all features are specifiable during the ordering process.

    Khách hàng có thể tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu và sở thích cụ thể của mình vì mọi tính năng đều có thể được chỉ định trong quá trình đặt hàng.

  • In order to receive a refund, the reason for the charge must be specifiable and fall within the company's refund policy.

    Để được hoàn lại tiền, lý do tính phí phải rõ ràng và nằm trong chính sách hoàn tiền của công ty.

  • The budget for the project is specifiable and will be allocated based on predetermined priorities and expected outcomes.

    Ngân sách cho dự án có thể xác định cụ thể và sẽ được phân bổ dựa trên các ưu tiên được xác định trước và kết quả mong đợi.

  • When completing the application form, all required information must be specifiable and provided in order to be considered for the program.

    Khi hoàn thành mẫu đơn đăng ký, bạn phải cung cấp đầy đủ và chính xác mọi thông tin bắt buộc để chương trình có thể xem xét.

  • In order to complete the project, all necessary specifications must be clearly outlined and communicated to all relevant parties.

    Để hoàn thành dự án, tất cả các thông số kỹ thuật cần thiết phải được nêu rõ ràng và truyền đạt tới tất cả các bên liên quan.

  • The technical requirements of the software are specifiable and can be adjusted to meet specific customer needs.

    Các yêu cầu kỹ thuật của phần mềm có thể được chỉ định và điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.

  • The company's terms and conditions, including cancellation policies and payment schedules, are all specifiable and communicated to customers prior to purchase.

    Các điều khoản và điều kiện của công ty, bao gồm chính sách hủy bỏ và lịch trình thanh toán, đều có thể được nêu rõ và thông báo cho khách hàng trước khi mua hàng.

  • To ensure the quality of the product, all specifications must be clearly documented and approved prior to production.

    Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, mọi thông số kỹ thuật phải được ghi chép rõ ràng và phê duyệt trước khi sản xuất.

  • The assignment of tasks to team members should be specifiable and based on each member's strengths and weaknesses, as well as the specific requirements of the project.

    Việc phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm phải cụ thể và dựa trên điểm mạnh, điểm yếu của từng thành viên cũng như các yêu cầu cụ thể của dự án.