Định nghĩa của từ describable

describableadjective

có thể mô tả được

/dɪˈskraɪbəbl//dɪˈskraɪbəbl/

Từ "describable" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "describere", có nghĩa là "mô tả" và hậu tố "-able", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Latin, "describere" là một động từ có nghĩa là "mô tả" hoặc "viết ra". Từ "describable" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1540 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ và triết học. Thuật ngữ "describable" dùng để chỉ một thứ gì đó có thể được mô tả bằng lời nói hoặc ngôn ngữ. Nó ngụ ý rằng sự vật hoặc khái niệm đang được đề cập có thể được diễn đạt hoặc thể hiện theo cách mà người khác có thể hiểu được. Nói cách khác, phải có khả năng sử dụng ngôn ngữ để mô tả chính xác và toàn diện về nó. Trong triết học, khái niệm có thể mô tả được đã được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và thực tế, cũng như giới hạn khả năng hiểu và mô tả thế giới xung quanh của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được

namespace
Ví dụ:
  • The sunset over the ocean was stunningly describable, with deep oranges and pinks that seemed to meld perfectly into the horizon.

    Cảnh hoàng hôn trên đại dương đẹp đến ngỡ ngàng, với sắc cam và hồng đậm hòa quyện hoàn hảo vào đường chân trời.

  • The work of art was absolutely describable, with intricate details and vivid colors that left a lasting impression on the viewer.

    Tác phẩm nghệ thuật này hoàn toàn có thể diễn tả được, với những chi tiết phức tạp và màu sắc sống động để lại ấn tượng sâu sắc cho người xem.

  • His voice was highly describable, with a rich timbre that could fill a room and captivate an audience.

    Giọng hát của ông có sức truyền cảm rất lớn, với âm sắc phong phú có thể lấp đầy một căn phòng và quyến rũ người nghe.

  • The garden was meticulously maintained and describable, with neatly trimmed hedges, immaculate flower beds, and a variety of vibrant blooms.

    Khu vườn được chăm sóc tỉ mỉ và đẹp đến kinh ngạc, với hàng rào được cắt tỉa gọn gàng, luống hoa tuyệt đẹp và nhiều loại hoa nở rực rỡ.

  • The symphony was beautifully describable, with each instrument crisp and clear in the arrangement, and the composer's unique style shining through.

    Bản giao hưởng được mô tả rất đẹp, với từng nhạc cụ được sắp xếp rõ ràng và mạch lạc, và phong cách độc đáo của nhà soạn nhạc được thể hiện rõ nét.

  • Her writing style was extraordinarily describable, with a sweet sense of rhythm and beauty that brought each phrase to life.

    Phong cách viết của bà thực sự đáng kinh ngạc, với nhịp điệu ngọt ngào và vẻ đẹp khiến từng câu chữ trở nên sống động.

  • The weather that day was both changeable and describable, with gusts of wind that ruffled hair and shifting clouds that danced overhead.

    Thời tiết ngày hôm đó vừa thay đổi vừa khó tả, với những cơn gió giật làm tung bay mái tóc và những đám mây trôi bồng bềnh trên đầu.

  • The city was teeming with culture and describable, with art galleries and museums and street performers around every corner.

    Thành phố này tràn ngập nền văn hóa và có thể diễn tả được, với các phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng và nghệ sĩ biểu diễn đường phố ở khắp mọi góc phố.

  • The meal was deliciously describable, with aromatic spices and tantalizing textures that left a lasting impression.

    Bữa ăn có hương vị thơm ngon không thể diễn tả được, với gia vị thơm nồng và kết cấu hấp dẫn để lại ấn tượng khó quên.

  • Her personality was endlessly describable, with boundless energy and a zest for life that radiated outward and captivated those around her.

    Tính cách của bà không thể diễn tả hết được, với nguồn năng lượng vô tận và niềm say mê sống lan tỏa ra bên ngoài và thu hút mọi người xung quanh.