Định nghĩa của từ space shuttle

space shuttlenoun

tàu con thoi

/ˈspeɪs ʃʌtl//ˈspeɪs ʃʌtl/

Thuật ngữ "space shuttle" được đặt ra vào đầu những năm 1970 bởi một nhóm kỹ sư NASA đang nghiên cứu một loại tàu vũ trụ mới có thể bay vào quỹ đạo và trở về Trái đất. Tên này được chọn để phản ánh ý tưởng về một phương tiện có thể thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại vào không gian, giống như một tàu con thoi lăn bánh qua lại giữa các sân bay. Tàu con thoi đầu tiên, có tên là Columbia, được phóng vào ngày 12 tháng 4 năm 1981 và đã hoàn thành 28 nhiệm vụ thành công trước khi bị phá hủy một cách thảm khốc trong quá trình tái nhập vào năm 2003. Sự khác biệt của tàu con thoi cuối cùng, Atlantis, trở về Trái đất vào ngày 21 tháng 7 năm 2011, đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên du hành vũ trụ khi NASA chuyển sang quan hệ đối tác công-tư cho các nhiệm vụ có người lái trong tương lai. Mặc dù đã nghỉ hưu, chương trình tàu con thoi vẫn là một thành tựu đáng kể trong kỹ thuật hàng không vũ trụ, làm nổi bật sự khéo léo và đổi mới của lực lượng lao động của NASA.

namespace
Ví dụ:
  • The Space Shuttle Discovery blasted off from Kennedy Space Center on a historic mission.

    Tàu con thoi Discovery đã phóng đi từ Trung tâm vũ trụ Kennedy để thực hiện một sứ mệnh mang tính lịch sử.

  • NASA retired the Space Shuttle affiliate in 2011, bringing an end to a storied era in space exploration.

    NASA đã ngừng chương trình Tàu con thoi vào năm 2011, chấm dứt một kỷ nguyên đáng nhớ trong lĩnh vực thám hiểm không gian.

  • The Space Shuttle Atlantis carried out the final space mission in 2011, marking the end of the Space Shuttle program.

    Tàu con thoi Atlantis đã thực hiện sứ mệnh không gian cuối cùng vào năm 2011, đánh dấu sự kết thúc của chương trình Tàu con thoi.

  • Astronauts aboard the Space Shuttle Endeavour conducted several spacewalks during their latest mission.

    Các phi hành gia trên tàu con thoi Endeavour đã thực hiện một số chuyến đi bộ ngoài không gian trong sứ mệnh mới nhất của họ.

  • The Space Shuttle program had a significant impact on space technology, paving the way for future exploration missions.

    Chương trình Tàu con thoi có tác động đáng kể đến công nghệ vũ trụ, mở đường cho các sứ mệnh thám hiểm trong tương lai.

  • The Space Shuttle program garnered worldwide attention, as it allowed people to follow the journey of astronauts in real-time.

    Chương trình Tàu con thoi thu hút sự chú ý trên toàn thế giới vì nó cho phép mọi người theo dõi hành trình của các phi hành gia theo thời gian thực.

  • In 1983, Sally Ride became the first American woman to travel in space aboard the Space Shuttle Challenger.

    Năm 1983, Sally Ride trở thành người phụ nữ Mỹ đầu tiên du hành vào không gian trên tàu con thoi Challenger.

  • The Space Shuttle Columbia disintegrated upon re-entry into Earth's atmosphere in 2003, resulting in the tragic loss of all seven astronauts aboard.

    Tàu con thoi Columbia đã vỡ tan khi quay trở lại bầu khí quyển Trái Đất vào năm 2003, khiến cả bảy phi hành gia trên tàu đều thiệt mạng.

  • The Space Shuttle program enabled the construction and maintenance of the International Space Station, which continues to serve as a scientific hub in space.

    Chương trình Tàu con thoi cho phép xây dựng và bảo trì Trạm Vũ trụ Quốc tế, nơi vẫn tiếp tục đóng vai trò là trung tâm khoa học trong không gian.

  • The Space Shuttle program played a pivotal role in advancing our understanding of the cosmos and expanding our knowledge of the universe.

    Chương trình Tàu con thoi đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và mở rộng kiến ​​thức về vũ trụ.