danh từ
trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )
lượng chất nổ (đầu tên lửa)
trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)
tải trọng
/ˈpeɪləʊd//ˈpeɪləʊd/Thuật ngữ "payload" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, đặc biệt là trong bối cảnh vận tải biển. Thuật ngữ "pay" được sử dụng để chỉ khoản phí hoặc khoản bồi thường phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa, trong khi "load" dùng để chỉ hàng hóa đang được vận chuyển. Kết hợp hai từ này, thuật ngữ "payload" được đặt ra để mô tả trọng lượng hoặc thể tích thực tế của hàng hóa đang được vận chuyển, tách biệt với bất kỳ khoản phí hoặc khoản phụ thu nào. Vào thế kỷ 20, "payload" đã được sử dụng ngoài vận tải biển, đặc biệt là trong hàng không và du hành vũ trụ, để mô tả bất kỳ vật thể hoặc tập hợp các vật thể nào được vận chuyển hoặc mang theo bằng phương tiện vượt quá trọng lượng và yêu cầu của chính nó. Trong những bối cảnh này, tải trọng thường đề cập đến thiết bị có giá trị, thí nghiệm khoa học hoặc các thành phần tàu vũ trụ đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của một nhiệm vụ. Tóm lại, thuật ngữ "payload" dùng để chỉ hàng hóa hoặc vật thể được vận chuyển, được chắt lọc từ ngôn ngữ xung quanh các khoản phí hoặc lệ phí cho việc vận chuyển đó. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài phạm vi vận tải biển để bao gồm cả bối cảnh hàng không và du hành vũ trụ, trong đó thuật ngữ này biểu thị các mặt hàng quan trọng vượt quá trọng lượng và yêu cầu của riêng phương tiện.
danh từ
trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )
lượng chất nổ (đầu tên lửa)
trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)
the passengers or goods on a vehicle, especially an aircraft, for which payment is received
hành khách hoặc hàng hóa trên một phương tiện, đặc biệt là máy bay, mà người ta đã nhận được tiền thanh toán
the equipment carried by a spacecraft or satellite
thiết bị được mang theo bởi tàu vũ trụ hoặc vệ tinh
the explosive power of a bomb or a missile
sức mạnh nổ của một quả bom hoặc một tên lửa