Định nghĩa của từ spacewalk

spacewalknoun

đi bộ ngoài không gian

/ˈspeɪswɔːk//ˈspeɪswɔːk/

Thuật ngữ "spacewalk" được NASA đặt ra vào năm 1965 để mô tả hoạt động của các phi hành gia thực hiện các hoạt động ngoài tàu vũ trụ (EVA) bên ngoài tàu vũ trụ của họ. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh thực tế rằng các phi hành gia này thực sự đang đi bộ trong không gian, không giống như cụm từ trước đó "hoạt động ngoài tàu vũ trụ" mô tả hành động nhiều hơn nhưng không truyền tải được cảm giác phiêu lưu và khám phá tương tự. Chuyến đi bộ ngoài không gian đầu tiên được thực hiện bởi phi hành gia Liên Xô Alexei Leonov vào ngày 18 tháng 3 năm 1965, trong nhiệm vụ Voskhod 2. Chuyến đi bộ ngoài không gian kéo dài 12 phút của Leonov ngay sau đó là chuyến đi bộ ngoài không gian kéo dài 21 phút của Ed White của NASA trong nhiệm vụ Gemini 4 vào tháng 6 năm 1965. Thuật ngữ "spacewalk" đã tồn tại và kể từ đó đã trở thành một phần mang tính biểu tượng của thuật ngữ thám hiểm không gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động trong không gian

namespace
Ví dụ:
  • NASA astronaut Peggy Whitson completed a stunning seven-hour spacewalk outside the International Space Station (ISSlast week, during which she and fellow spacewalker Jack Fischer installed new lithium-ion batteries to upgrade station power systems.

    Tuần trước, phi hành gia NASA Peggy Whitson đã hoàn thành chuyến đi bộ ngoài không gian kéo dài bảy giờ đáng kinh ngạc bên ngoài Trạm vũ trụ quốc tế (ISS). Trong chuyến đi, cô và người bạn đồng hành Jack Fischer đã lắp đặt pin lithium-ion mới để nâng cấp hệ thống điện của trạm.

  • The Japanese space agency JAXA will conduct the first-ever spacewalk by a female astronaut from the ISS in June.

    Cơ quan vũ trụ Nhật Bản JAXA sẽ thực hiện chuyến đi bộ ngoài không gian đầu tiên của một nữ phi hành gia từ ISS vào tháng 6.

  • The spacewalk, which lasted over six hours, was initially scheduled for March but had to be postponed due to a leak in one of the spacesuit's life support systems.

    Chuyến đi bộ ngoài không gian kéo dài hơn sáu giờ, ban đầu được lên kế hoạch vào tháng 3 nhưng đã phải hoãn lại do rò rỉ ở một trong các hệ thống hỗ trợ sự sống của bộ đồ phi hành gia.

  • Russian cosmonaut Sergey Ryzhikov and NASA astronaut Randy Bresnik made a spacewalk outside the ISS in August to replace a malfunctioning antenna that was critical for communication with mission control on Earth.

    Nhà du hành vũ trụ người Nga Sergey Ryzhikov và phi hành gia NASA Randy Bresnik đã thực hiện chuyến đi bộ ngoài không gian bên ngoài ISS vào tháng 8 để thay thế một ăng-ten bị trục trặc, đóng vai trò quan trọng trong việc liên lạc với trung tâm điều khiển nhiệm vụ trên Trái Đất.

  • Every spacewalk requires rigorous training and preparation, as the vacuum of space can be deadly due to lack of oxygen and temperature fluctuations.

    Mỗi chuyến đi bộ ngoài không gian đều đòi hỏi sự đào tạo và chuẩn bị nghiêm ngặt, vì môi trường chân không trong không gian có thể gây tử vong do thiếu oxy và nhiệt độ thay đổi.

  • NASA's next spacewalk is scheduled for November, during which astronauts will conduct additional upgrades to the ISS's power infrastructure.

    Chuyến đi bộ ngoài không gian tiếp theo của NASA dự kiến ​​diễn ra vào tháng 11, trong đó các phi hành gia sẽ tiến hành nâng cấp thêm cơ sở hạ tầng năng lượng của ISS.

  • The term "spacewalk" was coined by NASA during the Gemini program in the 1960s as a replacement for the more ominous-sounding term "extravehicular activity" (EVA).

    Thuật ngữ "đi bộ ngoài không gian" được NASA sử dụng trong chương trình Gemini vào những năm 1960 để thay thế cho thuật ngữ nghe có vẻ đáng ngại hơn là "hoạt động ngoài tàu vũ trụ" (EVA).

  • The first Soviet cosmonaut to conduct a spacewalk, Aleksei Leonov, opened the door of his spacecraft and left in 1965 for a 12-minute excursion outside his craft, becoming the first person to walk in space.

    Phi hành gia Liên Xô đầu tiên thực hiện chuyến đi bộ ngoài không gian, Aleksei Leonov, đã mở cửa tàu vũ trụ của mình và rời đi vào năm 1965 để thực hiện chuyến du ngoạn kéo dài 12 phút bên ngoài tàu, trở thành người đầu tiên đi bộ trong không gian.

  • Since then, over 200 spacewalks have been conducted by astronauts and cosmonauts from various space agencies, helping to assemble and maintain the International Space Station and conduct critical scientific experiments.

    Kể từ đó, hơn 200 chuyến đi bộ ngoài không gian đã được thực hiện bởi các phi hành gia và nhà du hành vũ trụ từ nhiều cơ quan vũ trụ khác nhau, giúp lắp ráp và bảo trì Trạm vũ trụ quốc tế và tiến hành các thí nghiệm khoa học quan trọng.

  • As space agencies continue to explore the final frontier, spacewalks will continue to be a vital tool in advancing human knowledge and understanding of the universe.

    Khi các cơ quan vũ trụ tiếp tục khám phá ranh giới cuối cùng, các chuyến đi bộ ngoài không gian sẽ tiếp tục là một công cụ quan trọng trong việc nâng cao kiến ​​thức và sự hiểu biết của con người về vũ trụ.