Định nghĩa của từ funereal

funerealadjective

tang lễ

/fjuˈnɪəriəl//fjuˈnɪriəl/

Từ "funereal" bắt nguồn từ tiếng Latin "funus", có nghĩa là "corpse" hoặc "tang lễ". Trong thời kỳ La Mã, mọi người tin rằng xác chết là không trong sạch và nguy hiểm, và các nghi lễ tang lễ được coi là điều xấu cần thiết. Từ tiếng Latin "funus" có nghĩa rộng hơn không chỉ bao gồm xác chết mà còn bao gồm toàn bộ nghi lễ tang lễ, bao gồm tang lễ, lễ vật và chôn cất. Từ tiếng Latin này cũng có nghĩa thơ ca là nỗi buồn, đau khổ hoặc khó khăn. Vào cuối thời trung cổ ở Anh, thuật ngữ tiếng Latin "funerale" được sử dụng như một thuật ngữ pháp lý để mô tả một buổi lễ tang. Theo thời gian, ý nghĩa của "funereal" được mở rộng để bao gồm bất kỳ sự kiện hoặc hành động nào mang tính trang trọng, tang tóc hoặc vô cùng buồn bã. Ngày nay, "funereal" thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và giải trí để truyền tải cảm giác khắc nghiệt, căng thẳng và mất mát. Từ này thường gắn liền với cái chết, nỗi đau buồn và sự u sầu, và thường được dùng để mô tả hình ảnh, màn trình diễn hoặc tình huống gợi lên những cảm xúc đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích hợp với đám ma

meaningbuồn thảm (như khi đi đưa đám)

examplea funereal expression on one's face: vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám

namespace
Ví dụ:
  • The atmosphere in the church during the funeral was funereal, with somber hymns and mournful whispers echoing off the walls.

    Không khí trong nhà thờ trong suốt lễ tang giống như tang lễ, với những bài thánh ca u ám và tiếng thì thầm buồn thảm vang vọng từ các bức tường.

  • The hearse pulled up to the cemetery, and the funeral procession shuffled through the gates, the sound of footsteps muffled by the gravel path beneath them.

    Xe tang tiến đến nghĩa trang, đoàn tang lễ lê bước qua cổng, tiếng bước chân bị át đi bởi con đường rải sỏi bên dưới.

  • The child's toys lay forgotten in a corner, their bright colors now contrast starkly with the funereal silence that had descended upon the empty bedroom.

    Đồ chơi của đứa trẻ nằm lãng quên ở một góc, màu sắc tươi sáng của chúng giờ đây tương phản hoàn toàn với sự im lặng tang tóc bao trùm căn phòng ngủ trống trải.

  • The drapes on the windows were drawn shut, casting a funereal pall over the room, and the air was thick with a solemn stillness.

    Những tấm rèm cửa sổ được kéo lại, phủ một lớp màn tang lễ lên khắp căn phòng, và không khí đặc quánh trong sự tĩnh lặng trang nghiêm.

  • The funeral director's voice was hushed and weighted, giving instructions in tones that were heavy with the gravity of the situation.

    Giọng nói của giám đốc tang lễ thì thầm và nặng nề, đưa ra chỉ dẫn bằng tông giọng nặng nề vì mức độ nghiêm trọng của tình hình.

  • The mourners stood in silent, solemn lines, dressed in black, and wore expressions that bore the weight of the occasion.

    Những người đưa tang đứng thành hàng im lặng, trang nghiêm, mặc đồ đen và có biểu cảm thể hiện sức nặng của sự kiện này.

  • The grief-wracked family clung to one another in the face of the bitterest ordeal, their hearts heavy with the personal cost of bereavement.

    Gia đình đau buồn bám chặt lấy nhau trước thử thách cay đắng nhất, lòng họ nặng trĩu vì mất mát cá nhân.

  • The eulogy was delivered with a clear voice, but the words hung heavy in the air, weighed down by the tone of sadness and finality that lay in them.

    Bài điếu văn được đọc bằng giọng rõ ràng, nhưng lời văn nặng nề trong không khí, bị đè nặng bởi giọng điệu buồn bã và sự dứt khoát ẩn chứa trong đó.

  • The priest stood before the congregation, a figure of somber authority, and his words conveyed the solemnity of the ceremony with reverential care.

    Vị linh mục đứng trước giáo dân, một hình ảnh uy nghiêm và trang nghiêm, lời nói của ông truyền tải sự trang nghiêm của buổi lễ với sự tôn kính.

  • The sound of a wailrent funeral march wafted through the halls, conveying the gravity of the occasion as mourners passed through the building, their footsteps echoing across the floor.

    Âm thanh của bản nhạc tang lễ vang vọng khắp hành lang, truyền tải sự nghiêm trọng của sự kiện khi những người đưa tang đi qua tòa nhà, tiếng bước chân của họ vang vọng khắp sàn nhà.