Định nghĩa của từ sod all

sod allnoun

thôi kệ đi

/ˌsɒd ˈɔːl//ˌsɑːd ˈɔːl/

Nguồn gốc của cụm từ "sod all" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 tại Vương quốc Anh. "Sod" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ danh từ "sodden", dùng để chỉ thứ gì đó ướt và nặng, chẳng hạn như đất đã bão hòa nước. Cụm từ "you can't make sod" là một cách diễn đạt khác để nói "you can't make headway" hoặc "you're not attain anything". Nó ám chỉ rằng dự án, nhiệm vụ hoặc tình huống đang được thảo luận là không thể hoặc vô ích đến mức ngay cả khi cố gắng tiến lên phía trước cũng sẽ dẫn đến đất lầy lội, ngập nước giống như một bãi cỏ ướt sũng khó quản lý. Theo thời gian, cụm từ "sod all" xuất hiện như một dạng rút gọn của "you can't make sod all," trở thành một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để chỉ rằng không có bất kỳ giá trị hoặc hậu quả nào đã đạt được hoặc sẽ được tạo ra từ một nỗ lực cụ thể. Từ đó, tiếng lóng không chính thức này đã được áp dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, bao gồm Úc, New Zealand và Canada.

namespace
Ví dụ:
  • Despite studying for hours each day, James' exam scores were sod all.

    Mặc dù dành nhiều giờ mỗi ngày để học, điểm thi của James vẫn tệ hại.

  • I've been waiting for a response from the company, but I've heard sod all so far.

    Tôi đang chờ phản hồi từ công ty, nhưng cho đến giờ tôi vẫn chưa nghe được thông tin gì.

  • The coach complained that our team's performance was giving sod all in the match.

    Huấn luyện viên phàn nàn rằng màn trình diễn của đội chúng tôi không tốt trong suốt trận đấu.

  • The weather has been awful today, but at least we haven't seen any rain - sod all, actually.

    Thời tiết hôm nay thật tệ, nhưng ít nhất thì chúng ta vẫn chưa thấy mưa - thực ra thì chẳng có gì cả.

  • After numerous attempts, I've had sod all success in fixing the broken printer.

    Sau nhiều lần thử, tôi vẫn chưa thành công trong việc sửa máy in bị hỏng.

  • The musician played for hours in front of a tiny crowd, and all she received was sod all in return.

    Người nhạc sĩ đã chơi nhạc hàng giờ trước một đám đông nhỏ, và tất cả những gì cô nhận được chỉ là sự vô nghĩa.

  • The politician made lots of promises during the campaign, but once elected, they delivered sod all.

    Các chính trị gia đã đưa ra rất nhiều lời hứa trong suốt chiến dịch, nhưng sau khi đắc cử, họ lại không thực hiện lời hứa.

  • The project's progress has been extremely slow, and we've hardly seen any movement - sod all, basically.

    Tiến độ của dự án cực kỳ chậm và chúng tôi hầu như không thấy có động tĩnh gì - về cơ bản là không có gì xảy ra.

  • The villain's threats were all bark and no bite - sod all in reality.

    Những lời đe dọa của kẻ xấu chỉ là lời nói suông - thực tế thì chẳng có gì cả.

  • The babysitter left the kids unattended for hours, and the parents returned to find sod all had happened in their absence.

    Người trông trẻ đã bỏ bọn trẻ một mình trong nhiều giờ, và khi cha mẹ chúng trở về thì phát hiện ra mọi chuyện đã xảy ra trong lúc họ vắng mặt.