Định nghĩa của từ nary

naryadjective

không có

/ˈneəri//ˈneri/

Từ "nary" là một trạng từ cổ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nghĩa đen của nó là "không phải một vài", "không phải bất kỳ" hoặc "hiếm khi có". Gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "nar", cũng có nghĩa là "not" hoặc "không nhiều". Từ "nar" trong tiếng Na Uy cổ được những người định cư Scandinavia ở Iceland và Anh sử dụng và trở thành một phần của phương ngữ Anglo-Saxon và Norse sau này phát triển thành tiếng Anh trung đại. Từ "nary" không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại do bản chất cổ xưa của nó và sự xuất hiện của các từ thay thế đơn giản hơn như "scarkly" hoặc "hardly". Hiện tại, từ này được coi là một lựa chọn từ vựng trang trọng hoặc văn học và hiếm khi được sử dụng trong lời nói hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Nary a cloud was in the sky as the sun began to rise, painting the horizon a breathtaking spectrum of orange and pink.

    Không một gợn mây trên bầu trời khi mặt trời bắt đầu mọc, tô điểm cho đường chân trời một quang phổ màu cam và hồng ngoạn mục.

  • The museum was filled with nary a soul as the security guards yawned and stretched, eager to call it a night.

    Bảo tàng chẳng có một bóng người khi những người bảo vệ ngáp dài và duỗi người, háo hức muốn kết thúc một ngày dài.

  • After weeks of rain, the sun finally broke through the clouds and nary a drop of moisture could be seen on the parched ground.

    Sau nhiều tuần mưa, cuối cùng mặt trời cũng ló dạng sau những đám mây và không một giọt hơi ẩm nào có thể nhìn thấy trên mặt đất khô cằn.

  • The theater was empty save for the cleaners, who hummed softly to themselves as they swept and mopped, their brooms barely making a sound in the quiet space.

    Rạp hát vắng tanh ngoại trừ những người dọn dẹp, họ khẽ ngân nga một mình trong khi quét và lau, tiếng chổi của họ hầu như không phát ra tiếng động trong không gian yên tĩnh.

  • Nary a bird chirped in the garden as the birds struggled to find food in the bitter winter.

    Không một tiếng chim hót trong vườn vì chúng đang phải vật lộn để tìm thức ăn trong mùa đông giá lạnh.

  • The office was silent except for the sound of a few computer keys being pressed and the distant hum of a ventilation fan, as nary a voice could be heard in the evening stillness.

    Văn phòng im lặng ngoại trừ tiếng gõ phím máy tính và tiếng ù ù xa xa của quạt thông gió, không một giọng nói nào vang lên trong sự tĩnh lặng của buổi tối.

  • Even in the heart of the city, nary a car could be heard as the traffic lights turned green and red in perfect silence.

    Ngay cả ở trung tâm thành phố, không một tiếng động cơ ô tô nào vang lên vì đèn giao thông chuyển sang xanh và đỏ trong sự im lặng hoàn toàn.

  • The library was deathly quiet as the librarians dusted the shelves and then disappeared, leaving the place eerily devoid of human presence.

    Thư viện im lặng đến chết người khi những người thủ thư phủi bụi trên kệ sách rồi biến mất, để lại nơi đây một sự vắng bóng người kỳ lạ.

  • Nary a sound could be heard in the forest, except for the distant call of an owl as the creatures settled in for the night.

    Không một âm thanh nào có thể nghe thấy trong rừng, ngoại trừ tiếng gọi từ xa của một con cú khi các sinh vật này định cư vào ban đêm.

  • In the desert, nary a sand dune moved as the silence of the landscape was eerie, as if the sand was holding its breath waiting for something to break it.

    Trong sa mạc, không một đụn cát nào di chuyển vì sự im lặng của quang cảnh thật kỳ lạ, như thể cát đang nín thở chờ đợi điều gì đó phá vỡ nó.